Phong độ Ankaragucu gần đây, KQ Ankaragucu mới nhất
Phong độ Ankaragucu gần đây
-
18/01/2025S.UrfasporAnkaragucu0 - 0W
-
12/01/2025AmedsporAnkaragucu0 - 0L
-
04/01/2025AnkaragucuKeciorengucu1 - 0W
-
22/12/2024Corum BelediyesporAnkaragucu 10 - 0D
-
14/12/2024AnkaragucuManisa BB Spor0 - 0L
-
08/12/2024BolusporAnkaragucu1 - 2W
-
01/12/2024AnkaragucuPendikspor1 - 0D
-
07/01/2025AnkaragucuIskenderun FK1 - 0D
-
18/12/2024Menemen Belediye SporAnkaragucu1 - 2W
-
04/12/2024KarsiyakaAnkaragucu0 - 1W
Thống kê phong độ Ankaragucu gần đây, KQ Ankaragucu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Ankaragucu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Ankaragucu gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025S.UrfasporAnkaragucu0 - 0W
-
12/01/2025AmedsporAnkaragucu0 - 0L
-
04/01/2025AnkaragucuKeciorengucu1 - 0W
-
22/12/2024Corum BelediyesporAnkaragucu 10 - 0D
-
14/12/2024AnkaragucuManisa BB Spor0 - 0L
-
08/12/2024BolusporAnkaragucu1 - 2W
-
01/12/2024AnkaragucuPendikspor1 - 0D
-
07/01/2025AnkaragucuIskenderun FK1 - 0D
-
18/12/2024Menemen Belediye SporAnkaragucu1 - 2W
-
04/12/2024KarsiyakaAnkaragucu0 - 1W
- Kết quả Ankaragucu mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Ankaragucu mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ankaragucu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ankaragucu (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Ankaragucu (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 19 | 16 | 3 | 0 | 52 | 22 | 30 | 51 | T T T T T H |
2 | Fenerbahce | 18 | 13 | 3 | 2 | 45 | 18 | 27 | 42 | T B T H T T |
3 | Samsunspor | 18 | 11 | 3 | 4 | 32 | 18 | 14 | 36 | H T B H T T |
4 | Goztepe | 18 | 9 | 4 | 5 | 37 | 23 | 14 | 31 | B T H T B T |
5 | Eyupspor | 18 | 8 | 6 | 4 | 29 | 19 | 10 | 30 | B H T B H T |
6 | Besiktas JK | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | H T B H H T |
7 | Istanbul Basaksehir | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 25 | 4 | 26 | T T B H T B |
8 | Gazisehir Gaziantep | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 26 | -1 | 25 | B T B T H T |
9 | Caykur Rizespor | 18 | 7 | 3 | 8 | 19 | 27 | -8 | 24 | T B H B H T |
10 | Trabzonspor | 18 | 5 | 7 | 6 | 30 | 24 | 6 | 22 | B H B T B T |
11 | Alanyaspor | 18 | 5 | 7 | 6 | 19 | 21 | -2 | 22 | T B T H T H |
12 | Kasimpasa | 18 | 4 | 9 | 5 | 24 | 30 | -6 | 21 | H H T H H B |
13 | Antalyaspor | 18 | 6 | 3 | 9 | 21 | 37 | -16 | 21 | T H T B B B |
14 | Konyaspor | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | H T H H B B |
15 | Sivasspor | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | H B B B H H |
16 | Kayserispor | 18 | 3 | 7 | 8 | 17 | 34 | -17 | 16 | B T B B H B |
17 | Bodrumspor | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 25 | -11 | 15 | B B T B H B |
18 | Hatayspor | 19 | 1 | 7 | 11 | 17 | 32 | -15 | 10 | B H B B B H |
19 | Adana Demirspor | 18 | 2 | 2 | 14 | 15 | 38 | -23 | 8 | B B T T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: