Phong độ Darica Genclerbirligi gần đây, KQ Darica Genclerbirligi mới nhất
Phong độ Darica Genclerbirligi gần đây
-
27/04/2024Darica GenclerbirligiAkhisar Bld.Geng1 - 0W
-
21/04/2024Agri 1970 SporDarica Genclerbirligi 10 - 0L
-
14/04/2024Darica GenclerbirligiKusadasispor1 - 0W
-
03/04/2024Erbaaspor SDarica Genclerbirligi0 - 1L
-
24/03/2024Darica GenclerbirligiTepecik Bld1 - 1L
-
16/03/2024Viven BornovaDarica Genclerbirligi0 - 0L
-
10/03/20241 Darica GenclerbirligiFatsa Belediyespor0 - 0L
-
03/03/2024Sivas Dort Eylul BelediyesporDarica Genclerbirligi0 - 0L
-
25/02/2024Darica GenclerbirligiOsmaniyespor0 - 0W
-
18/02/2024Karaman Belediyesi SporDarica Genclerbirligi2 - 1L
Thống kê phong độ Darica Genclerbirligi gần đây, KQ Darica Genclerbirligi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Darica Genclerbirligi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 10 | 3 | 0 | 7 |
Phong độ Darica Genclerbirligi gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2024Darica GenclerbirligiAkhisar Bld.Geng1 - 0W
-
21/04/2024Agri 1970 SporDarica Genclerbirligi 10 - 0L
-
14/04/2024Darica GenclerbirligiKusadasispor1 - 0W
-
03/04/2024Erbaaspor SDarica Genclerbirligi0 - 1L
-
24/03/2024Darica GenclerbirligiTepecik Bld1 - 1L
-
16/03/2024Viven BornovaDarica Genclerbirligi0 - 0L
-
10/03/20241 Darica GenclerbirligiFatsa Belediyespor0 - 0L
-
03/03/2024Sivas Dort Eylul BelediyesporDarica Genclerbirligi0 - 0L
-
25/02/2024Darica GenclerbirligiOsmaniyespor0 - 0W
-
18/02/2024Karaman Belediyesi SporDarica Genclerbirligi2 - 1L
- Kết quả Darica Genclerbirligi mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Darica Genclerbirligi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Darica Genclerbirligi (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Darica Genclerbirligi (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sebat Genclikspor | 11 | 8 | 2 | 1 | 28 | 8 | 20 | 26 | B T T T T H |
2 | Zonguldak | 11 | 8 | 1 | 2 | 17 | 6 | 11 | 25 | T B T T T B |
3 | Mardin BB | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 5 | 9 | 22 | T T H T B H |
4 | Orduspor | 11 | 6 | 2 | 3 | 25 | 11 | 14 | 20 | B T B H B T |
5 | Kahramanmaras Bld | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 6 | 10 | 19 | T T H H H B |
6 | Nilufer Belediye | 11 | 4 | 7 | 0 | 19 | 10 | 9 | 19 | H T T H H H |
7 | Talasgucu Belediyespor | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 18 | T B T H T T |
8 | Turk Metal Kirikkale | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 10 | 4 | 17 | T H H B T T |
9 | Agri 1970 Spor | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B T T T H |
10 | Bergama Belediyespor | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 19 | -2 | 14 | H T B T B T |
11 | EdirnesporGenclik | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 17 | -8 | 10 | B B B T T B |
12 | 1926 Polatli Belediye | 11 | 2 | 3 | 6 | 15 | 26 | -11 | 9 | T B B B B H |
13 | Nigde Belediyespor | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 26 | -14 | 9 | B T T B H B |
14 | Denizlispor | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 28 | -20 | 7 | B B H B B B |
15 | Tepecik Bld | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 21 | -15 | 6 | B B B B H H |
16 | Turgutluspor | 11 | 1 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 5 | B H B B B T |
Cập nhật: