Phong độ Erokspor gần đây, KQ Erokspor mới nhất
Phong độ Erokspor gần đây
-
01/03/2025EroksporAmedspor1 - 1D
-
23/02/2025PendiksporErokspor2 - 1D
-
16/02/2025EroksporErzurum BB0 - 2L
-
12/02/2025Erokspor76 Igdir Belediye spor 20 - 1W
-
08/02/2025GenclerbirligiErokspor 10 - 1D
-
02/02/2025EroksporBoluspor1 - 0D
-
25/01/2025Yeni MalatyasporErokspor0 - 1W
-
18/01/2025EroksporAdanaspor0 - 0W
-
11/01/2025EroksporSakaryaspor1 - 0D
-
05/01/2025IstanbulsporErokspor1 - 0L
Thống kê phong độ Erokspor gần đây, KQ Erokspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Erokspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 3 | 5 | 2 |
Phong độ Erokspor gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025EroksporAmedspor1 - 1D
-
23/02/2025PendiksporErokspor2 - 1D
-
16/02/2025EroksporErzurum BB0 - 2L
-
12/02/2025Erokspor76 Igdir Belediye spor 20 - 1W
-
08/02/2025GenclerbirligiErokspor 10 - 1D
-
02/02/2025EroksporBoluspor1 - 0D
-
25/01/2025Yeni MalatyasporErokspor0 - 1W
-
18/01/2025EroksporAdanaspor0 - 0W
-
11/01/2025EroksporSakaryaspor1 - 0D
-
05/01/2025IstanbulsporErokspor1 - 0L
- Kết quả Erokspor mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Erokspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Erokspor (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Erokspor (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 24 | 16 | 6 | 2 | 49 | 21 | 28 | 54 | T H T B T H |
2 | Aksarayspor | 24 | 16 | 5 | 3 | 46 | 20 | 26 | 53 | T T T H H H |
3 | Elazigspor | 24 | 14 | 6 | 4 | 49 | 24 | 25 | 48 | T T T T B T |
4 | Menemen Belediye Spor | 24 | 13 | 6 | 5 | 46 | 26 | 20 | 45 | T B T H T H |
5 | Belediye Vanspor | 24 | 13 | 5 | 6 | 46 | 25 | 21 | 44 | T T B H H T |
6 | Bukaspor | 24 | 12 | 5 | 7 | 30 | 25 | 5 | 41 | H H B T T T |
7 | Halide Edip Adivarspor | 24 | 11 | 7 | 6 | 35 | 23 | 12 | 40 | H B H T T B |
8 | Bursa Niluferspor AS | 24 | 10 | 6 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | B T H T B T |
9 | Utkoi | 24 | 8 | 10 | 6 | 34 | 33 | 1 | 34 | H T H H T B |
10 | Ankarademirspor | 24 | 7 | 11 | 6 | 34 | 30 | 4 | 32 | H B H T H T |
11 | Erbaaspor S | 24 | 9 | 5 | 10 | 32 | 40 | -8 | 32 | T T T H T B |
12 | Karaman Belediyespor | 24 | 6 | 9 | 9 | 29 | 28 | 1 | 27 | B B H H H B |
13 | Somaspor | 24 | 7 | 5 | 12 | 26 | 27 | -1 | 26 | B H H B B B |
14 | Dai Lin Jissbon | 24 | 4 | 9 | 11 | 20 | 40 | -20 | 21 | B T B H B T |
15 | Diyarbakirspor | 24 | 3 | 9 | 12 | 12 | 29 | -17 | 18 | H H T B B T |
16 | Nazillispor | 24 | 4 | 4 | 16 | 27 | 54 | -27 | 16 | B B B H B B |
17 | Celspor | 24 | 3 | 4 | 17 | 12 | 47 | -35 | 13 | B B B B T H |
18 | Giresunspor | 24 | 1 | 6 | 17 | 14 | 52 | -38 | 9 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: