Phong độ Hacettepe SK gần đây, KQ Hacettepe SK mới nhất
Phong độ Hacettepe SK gần đây
-
17/09/2023Efeler 09Hacettepe SK2 - 0L
-
07/05/2023Nevsehirspor GenclikHacettepe SK0 - 1D
-
07/05/2022Hacettepe SKBayrampasa2 - 0W
-
01/05/202276 Igdir Belediye sporHacettepe SK1 - 0L
-
24/04/2022Hacettepe SKSiirt Il Ozle Idaresi Spor0 - 1L
-
17/04/2022KestelHacettepe SK 11 - 0L
-
13/04/2022Hacettepe SKKizilcabolukspor0 - 0L
-
03/04/2022AksaraysporHacettepe SK2 - 0L
-
27/09/2022BalikesirsporHacettepe SK0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
14/09/2022Hacettepe SKTurk Metal Kirikkale0 - 0W
Thống kê phong độ Hacettepe SK gần đây, KQ Hacettepe SK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Hacettepe SK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 8 | 1 | 1 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Hacettepe SK gần đây: theo giải đấu
-
17/09/2023Efeler 09Hacettepe SK2 - 0L
-
07/05/2023Nevsehirspor GenclikHacettepe SK0 - 1D
-
07/05/2022Hacettepe SKBayrampasa2 - 0W
-
01/05/202276 Igdir Belediye sporHacettepe SK1 - 0L
-
24/04/2022Hacettepe SKSiirt Il Ozle Idaresi Spor0 - 1L
-
17/04/2022KestelHacettepe SK 11 - 0L
-
13/04/2022Hacettepe SKKizilcabolukspor0 - 0L
-
03/04/2022AksaraysporHacettepe SK2 - 0L
-
27/09/2022BalikesirsporHacettepe SK0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
14/09/2022Hacettepe SKTurk Metal Kirikkale0 - 0W
- Kết quả Hacettepe SK mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
- Kết quả Hacettepe SK mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hacettepe SK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hacettepe SK (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Hacettepe SK (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sebat Genclikspor | 11 | 8 | 2 | 1 | 28 | 8 | 20 | 26 | B T T T T H |
2 | Zonguldak | 11 | 8 | 1 | 2 | 17 | 6 | 11 | 25 | T B T T T B |
3 | Mardin BB | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 5 | 9 | 22 | T T H T B H |
4 | Orduspor | 11 | 6 | 2 | 3 | 25 | 11 | 14 | 20 | B T B H B T |
5 | Kahramanmaras Bld | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 6 | 10 | 19 | T T H H H B |
6 | Nilufer Belediye | 11 | 4 | 7 | 0 | 19 | 10 | 9 | 19 | H T T H H H |
7 | Talasgucu Belediyespor | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 18 | T B T H T T |
8 | Turk Metal Kirikkale | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 10 | 4 | 17 | T H H B T T |
9 | Agri 1970 Spor | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B T T T H |
10 | Bergama Belediyespor | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 19 | -2 | 14 | H T B T B T |
11 | EdirnesporGenclik | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 17 | -8 | 10 | B B B T T B |
12 | 1926 Polatli Belediye | 11 | 2 | 3 | 6 | 15 | 26 | -11 | 9 | T B B B B H |
13 | Nigde Belediyespor | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 26 | -14 | 9 | B T T B H B |
14 | Denizlispor | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 28 | -20 | 7 | B B H B B B |
15 | Tepecik Bld | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 21 | -15 | 6 | B B B B H H |
16 | Turgutluspor | 11 | 1 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 5 | B H B B B T |
Cập nhật: