Phong độ Karagumruk gần đây, KQ Karagumruk mới nhất
Phong độ Karagumruk gần đây
-
26/01/20252 KaragumrukCorum Belediyespor1 - 0W
-
18/01/2025AmedsporKaragumruk 10 - 1D
-
11/01/20251 76 Igdir Belediye sporKaragumruk0 - 0W
-
04/01/2025KaragumrukPendikspor0 - 2L
-
22/12/2024KeciorengucuKaragumruk0 - 1W
-
14/12/2024KaragumrukBoluspor0 - 2D
-
08/12/20241 GenclerbirligiKaragumruk0 - 0L
-
07/01/2025KaragumrukCaykur Rizespor0 - 0W
-
18/12/20241 UmraniyesporKaragumruk1 - 0W
-
04/12/2024KaragumrukSariyer 11 - 0W
Thống kê phong độ Karagumruk gần đây, KQ Karagumruk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Karagumruk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ Karagumruk gần đây: theo giải đấu
-
26/01/20252 KaragumrukCorum Belediyespor1 - 0W
-
18/01/2025AmedsporKaragumruk 10 - 1D
-
11/01/20251 76 Igdir Belediye sporKaragumruk0 - 0W
-
04/01/2025KaragumrukPendikspor0 - 2L
-
22/12/2024KeciorengucuKaragumruk0 - 1W
-
14/12/2024KaragumrukBoluspor0 - 2D
-
08/12/20241 GenclerbirligiKaragumruk0 - 0L
-
07/01/2025KaragumrukCaykur Rizespor0 - 0W
-
18/12/20241 UmraniyesporKaragumruk1 - 0W
-
04/12/2024KaragumrukSariyer 11 - 0W
- Kết quả Karagumruk mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Karagumruk mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Karagumruk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Karagumruk (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Karagumruk (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 20 | 17 | 3 | 0 | 53 | 22 | 31 | 54 | T T T T H T |
2 | Fenerbahce | 20 | 15 | 3 | 2 | 52 | 20 | 32 | 48 | T H T T T T |
3 | Samsunspor | 20 | 12 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B H T T H T |
4 | Eyupspor | 20 | 10 | 6 | 4 | 33 | 19 | 14 | 36 | T B H T T T |
5 | Goztepe | 20 | 10 | 4 | 6 | 40 | 26 | 14 | 34 | H T B T T B |
6 | Besiktas JK | 20 | 8 | 8 | 4 | 29 | 21 | 8 | 32 | B H H T H H |
7 | Istanbul Basaksehir | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | B H T B T B |
8 | Caykur Rizespor | 20 | 8 | 3 | 9 | 22 | 31 | -9 | 27 | H B H T B T |
9 | Gazisehir Gaziantep | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 26 | B T H T H B |
10 | Trabzonspor | 19 | 6 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 25 | H B T B T T |
11 | Alanyaspor | 20 | 6 | 7 | 7 | 24 | 28 | -4 | 25 | T H T H B T |
12 | Kasimpasa | 20 | 5 | 10 | 5 | 32 | 37 | -5 | 25 | T H H B H T |
13 | Sivasspor | 20 | 6 | 5 | 9 | 26 | 34 | -8 | 23 | B B H H B T |
14 | Antalyaspor | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 39 | -17 | 22 | T B B B B H |
15 | Konyaspor | 20 | 5 | 6 | 9 | 24 | 32 | -8 | 21 | H H B B H B |
16 | Bodrumspor | 20 | 4 | 4 | 12 | 14 | 26 | -12 | 16 | T B H B H B |
17 | Kayserispor | 19 | 3 | 7 | 9 | 19 | 39 | -20 | 16 | T B B H B B |
18 | Hatayspor | 20 | 1 | 7 | 12 | 21 | 37 | -16 | 10 | H B B B H B |
19 | Adana Demirspor | 20 | 2 | 2 | 16 | 17 | 45 | -28 | 8 | T T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: