Phong độ Pendikspor gần đây, KQ Pendikspor mới nhất
Phong độ Pendikspor gần đây
-
23/11/2024PendiksporUmraniyespor2 - 0D
-
09/11/20241 Corum BelediyesporPendikspor1 - 0L
-
05/11/2024PendiksporManisa BB Spor0 - 0W
-
27/10/2024AmedsporPendikspor0 - 1W
-
20/10/2024PendiksporErzurum BB0 - 0D
-
06/10/2024KeciorengucuPendikspor0 - 1D
-
29/09/2024EroksporPendikspor2 - 0L
-
21/09/2024PendiksporGenclerbirligi0 - 0L
-
14/09/2024BolusporPendikspor 10 - 1W
-
31/10/2024PendiksporAyvalikgucu Belediyespor0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
Thống kê phong độ Pendikspor gần đây, KQ Pendikspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Pendikspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Pendikspor gần đây: theo giải đấu
-
23/11/2024PendiksporUmraniyespor2 - 0D
-
09/11/20241 Corum BelediyesporPendikspor1 - 0L
-
05/11/2024PendiksporManisa BB Spor0 - 0W
-
27/10/2024AmedsporPendikspor0 - 1W
-
20/10/2024PendiksporErzurum BB0 - 0D
-
06/10/2024KeciorengucuPendikspor0 - 1D
-
29/09/2024EroksporPendikspor2 - 0L
-
21/09/2024PendiksporGenclerbirligi0 - 0L
-
14/09/2024BolusporPendikspor 10 - 1W
-
31/10/2024PendiksporAyvalikgucu Belediyespor0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
- Kết quả Pendikspor mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Pendikspor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pendikspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pendikspor (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Pendikspor (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 11 | 10 | 1 | 0 | 32 | 11 | 21 | 31 | T H T T T T |
2 | Fenerbahce | 11 | 8 | 2 | 1 | 27 | 9 | 18 | 26 | B T H T T T |
3 | Samsunspor | 12 | 8 | 1 | 3 | 24 | 13 | 11 | 25 | T T H T T B |
4 | Eyupspor | 12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 11 | 7 | 22 | T B T H T T |
5 | Besiktas JK | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 10 | 9 | 21 | T H T B B H |
6 | Goztepe | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 18 | B T B T B T |
7 | Sivasspor | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 20 | -3 | 17 | B B T T T B |
8 | Istanbul Basaksehir | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 14 | 3 | 16 | T H B H B H |
9 | Kasimpasa | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 19 | -3 | 14 | H H T B T B |
10 | Konyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 20 | -6 | 14 | B T B B T B |
11 | Antalyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 24 | -9 | 14 | B B B T B T |
12 | Caykur Rizespor | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 19 | -9 | 13 | B B T T B T |
13 | Trabzonspor | 11 | 2 | 6 | 3 | 12 | 14 | -2 | 12 | T H T B B B |
14 | Gazisehir Gaziantep | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 12 | B H H T T B |
15 | Kayserispor | 11 | 2 | 6 | 3 | 11 | 16 | -5 | 12 | B H H T H T |
16 | Bodrumspor | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 11 | T H B B H B |
17 | Alanyaspor | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 14 | -5 | 10 | T T B B B H |
18 | Hatayspor | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 18 | -8 | 6 | B H B B B T |
19 | Adana Demirspor | 11 | 0 | 2 | 9 | 9 | 25 | -16 | 2 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: