Phong độ S.Urfaspor gần đây, KQ S.Urfaspor mới nhất
Phong độ S.Urfaspor gần đây
-
10/11/2024S.UrfasporGenclerbirligi 10 - 0W
-
02/11/2024EroksporS.Urfaspor1 - 1D
-
26/10/2024S.Urfaspor76 Igdir Belediye spor0 - 0D
-
19/10/20241 AdanasporS.Urfaspor0 - 2W
-
05/10/20241 S.UrfasporYeni Malatyaspor0 - 0W
-
01/10/2024KocaelisporS.Urfaspor0 - 0D
-
24/09/20241 S.UrfasporKaragumruk1 - 1L
-
14/09/2024SakaryasporS.Urfaspor0 - 0L
-
01/09/2024S.UrfasporBandirmaspor2 - 2W
-
31/10/2024Yeni OrdusporS.Urfaspor0 - 0L
Thống kê phong độ S.Urfaspor gần đây, KQ S.Urfaspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ S.Urfaspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ S.Urfaspor gần đây: theo giải đấu
-
10/11/2024S.UrfasporGenclerbirligi 10 - 0W
-
02/11/2024EroksporS.Urfaspor1 - 1D
-
26/10/2024S.Urfaspor76 Igdir Belediye spor0 - 0D
-
19/10/20241 AdanasporS.Urfaspor0 - 2W
-
05/10/20241 S.UrfasporYeni Malatyaspor0 - 0W
-
01/10/2024KocaelisporS.Urfaspor0 - 0D
-
24/09/20241 S.UrfasporKaragumruk1 - 1L
-
14/09/2024SakaryasporS.Urfaspor0 - 0L
-
01/09/2024S.UrfasporBandirmaspor2 - 2W
-
31/10/2024Yeni OrdusporS.Urfaspor0 - 0L
- Kết quả S.Urfaspor mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả S.Urfaspor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập S.Urfaspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
S.Urfaspor (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
S.Urfaspor (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 12 | 8 | 1 | 3 | 17 | 12 | 5 | 25 | H T T B T T |
2 | Bandirmaspor | 12 | 7 | 3 | 2 | 17 | 10 | 7 | 24 | T H T T T T |
3 | Erzurum BB | 12 | 7 | 1 | 4 | 17 | 8 | 9 | 22 | T T H T T B |
4 | Karagumruk | 12 | 6 | 3 | 3 | 26 | 13 | 13 | 21 | T T B T B T |
5 | 76 Igdir Belediye spor | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 10 | 7 | 21 | B H T H T T |
6 | Ankaragucu | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 12 | 6 | 19 | B H T T B T |
7 | Corum Belediyespor | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 12 | 2 | 19 | T H B T T T |
8 | Boluspor | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 11 | 4 | 18 | T B T T T B |
9 | S.Urfaspor | 12 | 5 | 3 | 4 | 21 | 19 | 2 | 18 | H T T H H T |
10 | Umraniyespor | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 19 | 1 | 18 | H B T B B H |
11 | Manisa BB Spor | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 12 | 4 | 17 | B T B B B T |
12 | Erokspor | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 16 | 3 | 17 | T T H T H B |
13 | Keciorengucu | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 15 | -2 | 15 | T H H B B H |
14 | Genclerbirligi | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 12 | -2 | 15 | B B H B T B |
15 | Pendikspor | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 17 | -5 | 15 | H H T T B H |
16 | Istanbulspor | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 15 | -1 | 14 | B B B B B H |
17 | Amedspor | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 14 | T B H B B H |
18 | Sakaryaspor | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 13 | B B T B T B |
19 | Adanaspor | 12 | 1 | 4 | 7 | 10 | 28 | -18 | 7 | B H B B B H |
20 | Yeni Malatyaspor | 11 | 0 | 0 | 11 | 5 | 35 | -30 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: