Phong độ AFC Eskilstuna gần đây, KQ AFC Eskilstuna mới nhất
Phong độ AFC Eskilstuna gần đây
-
23/06/2024Umea FCAFC Eskilstuna0 - 1L
-
15/06/2024AFC EskilstunaFBK Karlstad1 - 1D
-
09/06/2024AFC EskilstunaKarlbergs BK1 - 1D
-
02/06/2024TabyAFC Eskilstuna1 - 0L
-
26/05/2024IFK StocksundAFC Eskilstuna1 - 1W
-
19/05/2024AFC EskilstunaSollentuna United1 - 1D
-
15/05/2024Vasalunds IFAFC Eskilstuna0 - 0W
-
09/05/2024AFC EskilstunaFC Stockholm Internazionale1 - 0D
-
04/05/2024AFC EskilstunaHammarby TFF0 - 0L
-
27/04/2024Orebro Syrianska IFAFC Eskilstuna1 - 2D
Thống kê phong độ AFC Eskilstuna gần đây, KQ AFC Eskilstuna mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ AFC Eskilstuna gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Điển | 10 | 2 | 5 | 3 |
Phong độ AFC Eskilstuna gần đây: theo giải đấu
-
23/06/2024Umea FCAFC Eskilstuna0 - 1L
-
15/06/2024AFC EskilstunaFBK Karlstad1 - 1D
-
09/06/2024AFC EskilstunaKarlbergs BK1 - 1D
-
02/06/2024TabyAFC Eskilstuna1 - 0L
-
26/05/2024IFK StocksundAFC Eskilstuna1 - 1W
-
19/05/2024AFC EskilstunaSollentuna United1 - 1D
-
15/05/2024Vasalunds IFAFC Eskilstuna0 - 0W
-
09/05/2024AFC EskilstunaFC Stockholm Internazionale1 - 0D
-
04/05/2024AFC EskilstunaHammarby TFF0 - 0L
-
27/04/2024Orebro Syrianska IFAFC Eskilstuna1 - 2D
- Kết quả AFC Eskilstuna mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AFC Eskilstuna gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AFC Eskilstuna (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
AFC Eskilstuna (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 30 | H B T T T T |
2 | Sandvikens IF | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 24 | T H T T T T |
3 | Osters IF | 13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 10 | 10 | 23 | H T T B H T |
4 | Degerfors IF | 13 | 6 | 5 | 2 | 22 | 14 | 8 | 23 | T T H T T H |
5 | IK Brage | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 21 | H B B T B T |
6 | Utsiktens BK | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | H T T B B B |
7 | Trelleborgs FF | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 19 | H T T B T H |
8 | Helsingborg | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 15 | -2 | 17 | H B B T T B |
9 | Ostersunds FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 16 | B T T B H T |
10 | Varbergs BoIS FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 21 | -4 | 15 | B T H H T T |
11 | Skovde AIK | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 15 | T T B H B B |
12 | IK Oddevold | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | H B B H B H |
13 | Gefle IF | 13 | 3 | 4 | 6 | 20 | 23 | -3 | 13 | T B T B B B |
14 | Orebro | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 17 | -4 | 13 | H B B H B H |
15 | Orgryte | 13 | 2 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 10 | B B B T H B |
16 | GIF Sundsvall | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 9 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển