Phong độ Ariana gần đây, KQ Ariana mới nhất
Phong độ Ariana gần đây
-
29/03/2025IFK Skovde FKAriana0 - 0W
-
10/11/2024ArianaJonkopings Sodra IF0 - 2L
-
03/11/2024Angelholms FFAriana1 - 0L
-
15/03/2025ArianaLunds BK0 - 1L
-
08/03/2025Angelholms FFAriana0 - 0D
-
01/03/2025ArianaFC Rosengard1 - 2L
-
15/02/2025FalkenbergAriana1 - 0L
-
09/02/2025BK OlympicAriana0 - 0W
-
23/11/2024ArianaBK Astrio1 - 0W
-
16/11/2024BK AstrioAriana1 - 0L
Thống kê phong độ Ariana gần đây, KQ Ariana mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Ariana gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Hạng 2 Thụy Điển | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Sweden Div 3 Play-Offs | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Ariana gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025ArianaLunds BK0 - 1L
-
08/03/2025Angelholms FFAriana0 - 0D
-
01/03/2025ArianaFC Rosengard1 - 2L
-
15/02/2025FalkenbergAriana1 - 0L
-
09/02/2025BK OlympicAriana0 - 0W
-
29/03/2025IFK Skovde FKAriana0 - 0W
-
10/11/2024ArianaJonkopings Sodra IF0 - 2L
-
03/11/2024Angelholms FFAriana1 - 0L
-
23/11/2024ArianaBK Astrio1 - 0W
-
16/11/2024BK AstrioAriana1 - 0L
- Kết quả Ariana mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ariana mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
- Kết quả Ariana mới nhất ở giải Sweden Div 3 Play-Offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ariana gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ariana (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Ariana (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Assyriska United IK | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | AFC Eskilstuna | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Orebro Syrianska IF | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Haninge | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | Enkoping | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | Vasalunds IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Assyriska | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | IF Karlstad Fotboll | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Tegs SK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Karlbergs BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | FC Stockholm Internazionale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | IFK Stocksund | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | FC Arlanda | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Sollentuna United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Gefle IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển