Phong độ Eskilsminne IF gần đây, KQ Eskilsminne IF mới nhất
Phong độ Eskilsminne IF gần đây
-
21/06/2024Eskilsminne IFAriana1 - 0W
-
15/06/2024Torns IFEskilsminne IF0 - 0D
-
08/06/2024Eskilsminne IFNorrby IF3 - 0W
-
01/06/2024Oskarshamns AIKEskilsminne IF2 - 1W
-
25/05/2024Eskilsminne IFFC Rosengard0 - 0W
-
18/05/2024Eskilsminne IFTorslanda IK0 - 1L
-
13/05/2024BK OlympicEskilsminne IF1 - 0L
-
09/05/2024Eskilsminne IFOnsala BK1 - 0W
-
04/05/2024FalkenbergEskilsminne IF2 - 0L
-
22/05/20241 Astorps FFEskilsminne IF0 - 0W
Thống kê phong độ Eskilsminne IF gần đây, KQ Eskilsminne IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Eskilsminne IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Điển | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Eskilsminne IF gần đây: theo giải đấu
-
21/06/2024Eskilsminne IFAriana1 - 0W
-
15/06/2024Torns IFEskilsminne IF0 - 0D
-
08/06/2024Eskilsminne IFNorrby IF3 - 0W
-
01/06/2024Oskarshamns AIKEskilsminne IF2 - 1W
-
25/05/2024Eskilsminne IFFC Rosengard0 - 0W
-
18/05/2024Eskilsminne IFTorslanda IK0 - 1L
-
13/05/2024BK OlympicEskilsminne IF1 - 0L
-
09/05/2024Eskilsminne IFOnsala BK1 - 0W
-
04/05/2024FalkenbergEskilsminne IF2 - 0L
-
22/05/20241 Astorps FFEskilsminne IF0 - 0W
- Kết quả Eskilsminne IF mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
- Kết quả Eskilsminne IF mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Eskilsminne IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eskilsminne IF (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Eskilsminne IF (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 14 | 11 | 3 | 0 | 34 | 13 | 21 | 36 | T H H T T T |
2 | Assyriska United IK | 14 | 10 | 2 | 2 | 37 | 15 | 22 | 32 | T T T B H B |
3 | FC Stockholm Internazionale | 14 | 9 | 3 | 2 | 35 | 14 | 21 | 30 | H T T T T T |
4 | Hammarby TFF | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 13 | 14 | 24 | T T T B H B |
5 | Assyriska | 14 | 6 | 4 | 4 | 28 | 29 | -1 | 22 | B B T T H H |
6 | IF Karlstad Fotboll | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 20 | T B B T H T |
7 | Vasalunds IF | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 13 | 3 | 19 | H H B T H B |
8 | Orebro Syrianska IF | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 21 | 0 | 19 | T T T B H B |
9 | Karlbergs BK | 14 | 4 | 4 | 6 | 20 | 23 | -3 | 16 | B T B H H T |
10 | IFK Stocksund | 14 | 4 | 3 | 7 | 26 | 26 | 0 | 15 | B B B T H T |
11 | Sollentuna United | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 30 | -11 | 15 | H H B B B H |
12 | Friska Viljor FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 21 | 37 | -16 | 14 | H H B T B T |
13 | AFC Eskilstuna | 14 | 2 | 7 | 5 | 19 | 25 | -6 | 13 | H T B H H B |
14 | Pitea IF | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 27 | -12 | 13 | H B H B T T |
15 | FBK Karlstad | 14 | 3 | 2 | 9 | 21 | 33 | -12 | 11 | B B T B H B |
16 | Taby | 14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 31 | -15 | 9 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển