Phong độ Friska Viljor FC gần đây, KQ Friska Viljor FC mới nhất
Phong độ Friska Viljor FC gần đây
-
23/06/2024Friska Viljor FCTaby0 - 0W
-
15/06/2024Umea FCFriska Viljor FC2 - 0L
-
08/06/2024Friska Viljor FCPitea IF1 - 0W
-
01/06/2024Friska Viljor FCFC Stockholm Internazionale0 - 3L
-
25/05/2024Sollentuna UnitedFriska Viljor FC1 - 0D
-
19/05/2024Friska Viljor FCVasalunds IF 10 - 0D
-
12/05/2024Karlbergs BKFriska Viljor FC1 - 1W
-
09/05/2024Friska Viljor FCAssyriska1 - 1L
-
04/05/2024IF Karlstad FotbollFriska Viljor FC0 - 1W
-
27/04/2024Hammarby TFFFriska Viljor FC0 - 0L
Thống kê phong độ Friska Viljor FC gần đây, KQ Friska Viljor FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Friska Viljor FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Điển | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Friska Viljor FC gần đây: theo giải đấu
-
23/06/2024Friska Viljor FCTaby0 - 0W
-
15/06/2024Umea FCFriska Viljor FC2 - 0L
-
08/06/2024Friska Viljor FCPitea IF1 - 0W
-
01/06/2024Friska Viljor FCFC Stockholm Internazionale0 - 3L
-
25/05/2024Sollentuna UnitedFriska Viljor FC1 - 0D
-
19/05/2024Friska Viljor FCVasalunds IF 10 - 0D
-
12/05/2024Karlbergs BKFriska Viljor FC1 - 1W
-
09/05/2024Friska Viljor FCAssyriska1 - 1L
-
04/05/2024IF Karlstad FotbollFriska Viljor FC0 - 1W
-
27/04/2024Hammarby TFFFriska Viljor FC0 - 0L
- Kết quả Friska Viljor FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Friska Viljor FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Friska Viljor FC (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Friska Viljor FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 14 | 12 | 2 | 0 | 47 | 16 | 31 | 38 | T T T T T T |
2 | Nykopings BIS | 13 | 7 | 4 | 2 | 27 | 21 | 6 | 25 | T H T B H T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 13 | 7 | 3 | 3 | 28 | 18 | 10 | 24 | T B H B H T |
4 | Atvidabergs | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 22 | T T H T H H |
5 | IK Sleipner | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | H T H B H T |
6 | IF Sylvia | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 18 | 5 | 19 | T T B B T H |
7 | Syrianska FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 19 | B B T T H B |
8 | Enskede IK | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 22 | -2 | 16 | H T B T B T |
9 | BK Ljungsbro | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 30 | -8 | 14 | H H B H B B |
10 | Smedby AIS | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 20 | -5 | 13 | B B B T B T |
11 | Syrianska Eskilstuna IF | 13 | 3 | 4 | 6 | 22 | 36 | -14 | 13 | B H T B T B |
12 | FC Nacka Iliria | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 12 | T B T B B B |
13 | Huddinge IF | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 18 | -4 | 11 | B H B T T B |
14 | Mjolby AI FF | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển