Phong độ GAIS gần đây, KQ GAIS mới nhất
Phong độ GAIS gần đây
-
22/09/2024GAISDjurgardens1 - 0W
-
19/09/2024GAISMalmo FF0 - 0D
-
14/09/2024Vasteras SK FKGAIS0 - 3W
-
31/08/2024GAISKalmar1 - 1D
-
27/08/2024HammarbyGAIS0 - 0D
-
18/08/2024GAISHalmstads2 - 0W
-
11/08/20241 ElfsborgGAIS 12 - 1L
-
03/08/2024GAISIFK Norrkoping FK0 - 0L
-
30/07/2024AIK SolnaGAIS0 - 1W
-
21/08/2024FC TrollhattanGAIS2 - 4W
Thống kê phong độ GAIS gần đây, KQ GAIS mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ GAIS gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Điển | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ GAIS gần đây: theo giải đấu
-
22/09/2024GAISDjurgardens1 - 0W
-
19/09/2024GAISMalmo FF0 - 0D
-
14/09/2024Vasteras SK FKGAIS0 - 3W
-
31/08/2024GAISKalmar1 - 1D
-
27/08/2024HammarbyGAIS0 - 0D
-
18/08/2024GAISHalmstads2 - 0W
-
11/08/20241 ElfsborgGAIS 12 - 1L
-
03/08/2024GAISIFK Norrkoping FK0 - 0L
-
30/07/2024AIK SolnaGAIS0 - 1W
-
21/08/2024FC TrollhattanGAIS2 - 4W
- Kết quả GAIS mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
- Kết quả GAIS mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GAIS gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GAIS (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
GAIS (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 24 | 13 | 8 | 3 | 43 | 22 | 21 | 47 | H T T T T T |
2 | Landskrona BoIS | 24 | 12 | 6 | 6 | 37 | 26 | 11 | 42 | B B T H B B |
3 | Osters IF | 24 | 11 | 8 | 5 | 38 | 21 | 17 | 41 | T B H H T T |
4 | Helsingborg | 24 | 11 | 7 | 6 | 31 | 23 | 8 | 40 | T T B B H T |
5 | IK Brage | 24 | 10 | 7 | 7 | 26 | 19 | 7 | 37 | H B B H H T |
6 | Sandvikens IF | 24 | 10 | 6 | 8 | 38 | 29 | 9 | 36 | T T H H B B |
7 | Orgryte | 24 | 9 | 6 | 9 | 38 | 34 | 4 | 33 | B B T T T H |
8 | Trelleborgs FF | 24 | 9 | 6 | 9 | 28 | 34 | -6 | 33 | T B T T B H |
9 | Utsiktens BK | 24 | 8 | 7 | 9 | 26 | 29 | -3 | 31 | B T H B H H |
10 | Orebro | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 30 | -1 | 28 | T B H B T H |
11 | Ostersunds FK | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 32 | -8 | 28 | B H B T B H |
12 | Varbergs BoIS FC | 24 | 7 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 27 | T T H B H B |
13 | IK Oddevold | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 39 | -13 | 27 | T B B T H H |
14 | Gefle IF | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | B T T B B H |
15 | GIF Sundsvall | 24 | 6 | 6 | 12 | 19 | 34 | -15 | 24 | B T H H T B |
16 | Skovde AIK | 24 | 5 | 7 | 12 | 18 | 36 | -18 | 22 | B H B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển