Phong độ Gefle IF gần đây, KQ Gefle IF mới nhất
Phong độ Gefle IF gần đây
-
29/03/2025Hammarby TFFGefle IF1 - 0L
-
18/03/2025Gefle IFIK Sirius FK0 - 0L
-
12/03/2025Gefle IFFalu BS FK0 - 1W
-
08/03/20251 Gefle IFSandvikens IF0 - 0L
-
08/02/2025GIF SundsvallGefle IF2 - 1L
-
02/03/20251 Landskrona BoISGefle IF1 - 1L
-
23/02/2025Gefle IFMjallby AIF0 - 2L
-
16/02/2025HalmstadsGefle IF2 - 0L
-
09/11/2024GIF SundsvallGefle IF1 - 0L
-
02/11/2024Gefle IFUtsiktens BK1 - 0W
Thống kê phong độ Gefle IF gần đây, KQ Gefle IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Gefle IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Hạng 2 Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Hạng nhất Thụy Điển | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Gefle IF gần đây: theo giải đấu
-
18/03/2025Gefle IFIK Sirius FK0 - 0L
-
12/03/2025Gefle IFFalu BS FK0 - 1W
-
08/03/20251 Gefle IFSandvikens IF0 - 0L
-
08/02/2025GIF SundsvallGefle IF2 - 1L
-
29/03/2025Hammarby TFFGefle IF1 - 0L
-
02/03/20251 Landskrona BoISGefle IF1 - 1L
-
23/02/2025Gefle IFMjallby AIF0 - 2L
-
16/02/2025HalmstadsGefle IF2 - 0L
-
09/11/2024GIF SundsvallGefle IF1 - 0L
-
02/11/2024Gefle IFUtsiktens BK1 - 0W
- Kết quả Gefle IF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Gefle IF mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
- Kết quả Gefle IF mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Kết quả Gefle IF mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gefle IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gefle IF (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Gefle IF (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GIF Sundsvall | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Orgryte | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Ostersunds FK | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Varbergs BoIS FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
5 | Landskrona BoIS | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Falkenberg | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | IK Brage | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Kalmar | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Sandvikens IF | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Umea FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | IK Oddevold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Orebro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Utsiktens BK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Trelleborgs FF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Helsingborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển