Phong độ Hammarby Nữ gần đây, KQ Hammarby Nữ mới nhất
Phong độ Hammarby Nữ gần đây
-
23/03/2025Hammarby NữVaxjo Nữ3 - 0W
-
16/03/2025Hammarby NữPitea IF Nữ2 - 0W
-
08/03/2025Alingsas NữHammarby Nữ0 - 2W
-
02/03/2025Hammarby NữBrommapojkarna Nữ2 - 1W
-
13/02/2025Hammarby NữSK Brann Nữ1 - 0L
-
08/02/2025Hammarby NữTromso Nữ3 - 0W
-
01/02/2025Linkopings NữHammarby Nữ0 - 1W
-
28/11/2024Djurgardens NữHammarby Nữ2 - 2W
-
19/12/2024St. Polten NữHammarby Nữ0 - 2W
-
13/12/2024Hammarby NữBarcelona Nữ0 - 2L
Thống kê phong độ Hammarby Nữ gần đây, KQ Hammarby Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Hammarby Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 4 | 3 | 0 | 1 |
- VĐQG Thụy Điển nữ | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Hammarby Nữ gần đây: theo giải đấu
-
19/12/2024St. Polten NữHammarby Nữ0 - 2W
-
13/12/2024Hammarby NữBarcelona Nữ0 - 2L
-
13/02/2025Hammarby NữSK Brann Nữ1 - 0L
-
08/02/2025Hammarby NữTromso Nữ3 - 0W
-
01/02/2025Linkopings NữHammarby Nữ0 - 1W
-
28/11/2024Djurgardens NữHammarby Nữ2 - 2W
-
16/03/2025Hammarby NữPitea IF Nữ2 - 0W
-
08/03/2025Alingsas NữHammarby Nữ0 - 2W
-
02/03/2025Hammarby NữBrommapojkarna Nữ2 - 1W
-
23/03/2025Hammarby NữVaxjo Nữ3 - 0W
- Kết quả Hammarby Nữ mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Hammarby Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Hammarby Nữ mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển nữ
- Kết quả Hammarby Nữ mới nhất ở giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hammarby Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hammarby Nữ (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Hammarby Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Hammarby Nữ thắng
Bại: là số trận Hammarby Nữ thua
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brommapojkarna (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 | T |
2 | Hammarby (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | AIK Solna (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Malmo (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Djurgardens (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | FC Rosengard (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Vittsjo GIK (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | IFK Norrkoping DFK (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | BK Hacken (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
10 | Kristianstads DFF (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Pitea IF (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Linkopings (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
13 | Vaxjo (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
14 | Alingsas (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển