Phong độ Helsingborg gần đây, KQ Helsingborg mới nhất
Phong độ Helsingborg gần đây
-
20/09/2024HelsingborgIK Oddevold0 - 0D
-
14/09/2024Ostersunds FKHelsingborg1 - 0L
-
01/09/2024HelsingborgTrelleborgs FF0 - 2L
-
28/08/2024IK BrageHelsingborg0 - 2W
-
17/08/2024Skovde AIKHelsingborg1 - 3W
-
14/08/2024HelsingborgDegerfors IF1 - 0D
-
03/08/2024Varbergs BoIS FCHelsingborg0 - 2W
-
30/07/2024HelsingborgOsters IF 13 - 1W
-
20/07/2024IK OddevoldHelsingborg0 - 0W
-
20/08/2024Herrestads AIFHelsingborg0 - 1W
Thống kê phong độ Helsingborg gần đây, KQ Helsingborg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Helsingborg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng nhất Thụy Điển | 9 | 5 | 2 | 2 |
Phong độ Helsingborg gần đây: theo giải đấu
-
20/08/2024Herrestads AIFHelsingborg0 - 1W
-
20/09/2024HelsingborgIK Oddevold0 - 0D
-
14/09/2024Ostersunds FKHelsingborg1 - 0L
-
01/09/2024HelsingborgTrelleborgs FF0 - 2L
-
28/08/2024IK BrageHelsingborg0 - 2W
-
17/08/2024Skovde AIKHelsingborg1 - 3W
-
14/08/2024HelsingborgDegerfors IF1 - 0D
-
03/08/2024Varbergs BoIS FCHelsingborg0 - 2W
-
30/07/2024HelsingborgOsters IF 13 - 1W
-
20/07/2024IK OddevoldHelsingborg0 - 0W
- Kết quả Helsingborg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Kết quả Helsingborg mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Helsingborg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Helsingborg (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Helsingborg (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 23 | 12 | 8 | 3 | 42 | 22 | 20 | 44 | H H T T T T |
2 | Landskrona BoIS | 23 | 12 | 6 | 5 | 37 | 25 | 12 | 42 | H B B T H B |
3 | Osters IF | 23 | 10 | 8 | 5 | 36 | 21 | 15 | 38 | H T B H H T |
4 | Helsingborg | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 23 | 7 | 37 | H T T B B H |
5 | Sandvikens IF | 23 | 10 | 6 | 7 | 38 | 28 | 10 | 36 | H T T H H B |
6 | IK Brage | 23 | 9 | 7 | 7 | 25 | 19 | 6 | 34 | T H B B H H |
7 | Orgryte | 23 | 9 | 5 | 9 | 37 | 33 | 4 | 32 | T B B T T T |
8 | Trelleborgs FF | 23 | 9 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T T B T T B |
9 | Utsiktens BK | 23 | 8 | 6 | 9 | 25 | 28 | -3 | 30 | B B T H B H |
10 | Varbergs BoIS FC | 23 | 7 | 6 | 10 | 35 | 35 | 0 | 27 | T T T H B H |
11 | Orebro | 23 | 7 | 6 | 10 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T B H B T |
12 | Ostersunds FK | 23 | 7 | 6 | 10 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B H B T B |
13 | IK Oddevold | 23 | 6 | 8 | 9 | 26 | 39 | -13 | 26 | H T B B T H |
14 | Gefle IF | 23 | 6 | 6 | 11 | 32 | 44 | -12 | 24 | B B T T B B |
15 | GIF Sundsvall | 23 | 6 | 6 | 11 | 19 | 32 | -13 | 24 | H B T H H T |
16 | Skovde AIK | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển