Phong độ IFK Varnamo gần đây, KQ IFK Varnamo mới nhất
Phong độ IFK Varnamo gần đây
-
22/03/2025IFK VarnamoHelsingborg2 - 1W
-
15/03/2025Landskrona BoISIFK Varnamo0 - 1D
-
08/03/2025IFK VarnamoFalkenberg1 - 0W
-
19/01/2025IFK Norrkoping FKIFK Varnamo0 - 0L
-
01/03/2025AIK SolnaIFK Varnamo1 - 0L
-
22/02/2025IFK VarnamoDegerfors IF1 - 0L
-
15/02/2025IFK VarnamoTrelleborgs FF2 - 2L
-
10/02/2025RosenborgIFK Varnamo0 - 0D
-
Pen [4-2]
-
09/02/2025IFK VarnamoBrentford (R)1 - 1D
-
Pen [2-4]
-
04/02/2025Brondby IFIFK Varnamo1 - 1W
Thống kê phong độ IFK Varnamo gần đây, KQ IFK Varnamo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ IFK Varnamo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Cúp Đại Tây Dương | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 3 | 0 | 0 | 3 |
Phong độ IFK Varnamo gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025IFK VarnamoHelsingborg2 - 1W
-
15/03/2025Landskrona BoISIFK Varnamo0 - 1D
-
08/03/2025IFK VarnamoFalkenberg1 - 0W
-
19/01/2025IFK Norrkoping FKIFK Varnamo0 - 0L
-
10/02/2025RosenborgIFK Varnamo0 - 0D
-
Pen [4-2]
-
09/02/2025IFK VarnamoBrentford (R)1 - 1D
-
Pen [2-4]
-
04/02/2025Brondby IFIFK Varnamo1 - 1W
-
01/03/2025AIK SolnaIFK Varnamo1 - 0L
-
22/02/2025IFK VarnamoDegerfors IF1 - 0L
-
15/02/2025IFK VarnamoTrelleborgs FF2 - 2L
- Kết quả IFK Varnamo mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả IFK Varnamo mới nhất ở giải Cúp Đại Tây Dương
- Kết quả IFK Varnamo mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IFK Varnamo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Varnamo (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
IFK Varnamo (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hacken | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Malmo FF | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Degerfors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | AIK Solna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Djurgardens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Brommapojkarna | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển