Phong độ Karlbergs BK gần đây, KQ Karlbergs BK mới nhất
Phong độ Karlbergs BK gần đây
-
21/09/2024Karlbergs BKFBK Karlstad0 - 1L
-
14/09/2024IFK StocksundKarlbergs BK0 - 0W
-
07/09/2024Karlbergs BKTaby0 - 2D
-
01/09/2024Pitea IFKarlbergs BK0 - 1D
-
25/08/20241 Friska Viljor FCKarlbergs BK1 - 2W
-
17/08/2024Karlbergs BKFC Stockholm Internazionale1 - 2W
-
11/08/2024Hammarby TFFKarlbergs BK0 - 1W
-
03/08/2024Karlbergs BKOrebro Syrianska IF0 - 1W
-
21/08/2024Karlbergs BKOstersunds FK1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
27/07/2024Karlbergs BKIK Franke5 - 0W
Thống kê phong độ Karlbergs BK gần đây, KQ Karlbergs BK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Karlbergs BK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Thụy Điển | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Karlbergs BK gần đây: theo giải đấu
-
27/07/2024Karlbergs BKIK Franke5 - 0W
-
21/09/2024Karlbergs BKFBK Karlstad0 - 1L
-
14/09/2024IFK StocksundKarlbergs BK0 - 0W
-
07/09/2024Karlbergs BKTaby0 - 2D
-
01/09/2024Pitea IFKarlbergs BK0 - 1D
-
25/08/20241 Friska Viljor FCKarlbergs BK1 - 2W
-
17/08/2024Karlbergs BKFC Stockholm Internazionale1 - 2W
-
11/08/2024Hammarby TFFKarlbergs BK0 - 1W
-
03/08/2024Karlbergs BKOrebro Syrianska IF0 - 1W
-
21/08/2024Karlbergs BKOstersunds FK1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
- Kết quả Karlbergs BK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Karlbergs BK mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
- Kết quả Karlbergs BK mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Karlbergs BK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Karlbergs BK (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Karlbergs BK (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 22 | 18 | 2 | 2 | 69 | 25 | 44 | 56 | T B T T T T |
2 | IF Sylvia | 22 | 12 | 6 | 4 | 44 | 25 | 19 | 42 | H T H T T T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 23 | 12 | 4 | 7 | 44 | 34 | 10 | 40 | B T T B B T |
4 | Nykopings BIS | 22 | 11 | 6 | 5 | 41 | 35 | 6 | 39 | B T H T H T |
5 | Syrianska FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 | 36 | T B H B T T |
6 | Atvidabergs | 22 | 10 | 4 | 8 | 40 | 32 | 8 | 34 | T T B T B B |
7 | IK Sleipner | 23 | 8 | 7 | 8 | 32 | 37 | -5 | 31 | B B B H H B |
8 | Huddinge IF | 22 | 9 | 3 | 10 | 29 | 27 | 2 | 30 | B T T T B H |
9 | FC Nacka Iliria | 23 | 8 | 5 | 10 | 38 | 36 | 2 | 29 | B H B T T T |
10 | Enskede IK | 23 | 7 | 3 | 13 | 29 | 36 | -7 | 24 | H B B H B B |
11 | BK Ljungsbro | 22 | 5 | 7 | 10 | 29 | 44 | -15 | 22 | B T T B H H |
12 | Syrianska Eskilstuna IF | 22 | 5 | 5 | 12 | 35 | 54 | -19 | 20 | B T B T B B |
13 | Smedby AIS | 22 | 5 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 19 | B H H B B H |
14 | Mjolby AI FF | 22 | 4 | 2 | 16 | 28 | 60 | -32 | 14 | B B H B T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển