Phong độ Onsala BK gần đây, KQ Onsala BK mới nhất
Phong độ Onsala BK gần đây
-
30/03/2025Onsala BKVastra Frolunda0 - 0W
-
25/01/2025FalkenbergOnsala BK3 - 0L
-
10/11/2024FC TrollhattanOnsala BK1 - 0L
-
02/11/2024Onsala BKEskilsminne IF0 - 3L
-
26/10/2024Oskarshamns AIKOnsala BK 13 - 1L
-
20/10/2024Onsala BKTvaakers IF0 - 2L
-
12/10/2024LjungskileOnsala BK 10 - 0L
-
06/10/2024Onsala BKFC Rosengard0 - 0D
-
28/09/2024Lunds BKOnsala BK1 - 0L
-
22/09/2024Onsala BKAngelholms FF0 - 0D
Thống kê phong độ Onsala BK gần đây, KQ Onsala BK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Onsala BK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Thụy Điển | 8 | 0 | 2 | 6 |
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Onsala BK gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025FalkenbergOnsala BK3 - 0L
-
10/11/2024FC TrollhattanOnsala BK1 - 0L
-
02/11/2024Onsala BKEskilsminne IF0 - 3L
-
26/10/2024Oskarshamns AIKOnsala BK 13 - 1L
-
20/10/2024Onsala BKTvaakers IF0 - 2L
-
12/10/2024LjungskileOnsala BK 10 - 0L
-
06/10/2024Onsala BKFC Rosengard0 - 0D
-
28/09/2024Lunds BKOnsala BK1 - 0L
-
22/09/2024Onsala BKAngelholms FF0 - 0D
-
30/03/2025Onsala BKVastra Frolunda0 - 0W
- Kết quả Onsala BK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Onsala BK mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
- Kết quả Onsala BK mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Onsala BK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Onsala BK (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Onsala BK (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Onsala BK thắng
Bại: là số trận Onsala BK thua
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC Academy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | IFK Ostersunds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Friska Viljor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Gottne IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Kubikenborgs IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Lucksta IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Taftea IK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển