Phong độ Taby gần đây, KQ Taby mới nhất
Phong độ Taby gần đây
-
23/03/2025IF SylviaTaby0 - 2W
-
09/11/2024TabyFBK Karlstad0 - 2L
-
03/11/2024Hammarby TFFTaby2 - 1L
-
27/10/2024TabyVasalunds IF0 - 1L
-
20/10/2024Umea FCTaby0 - 0D
-
13/10/2024TabyPitea IF0 - 2L
-
05/10/2024Orebro Syrianska IFTaby1 - 1D
-
28/09/2024TabyAssyriska1 - 0W
-
22/09/20241 IF Karlstad FotbollTaby1 - 0L
-
14/09/2024TabyFC Stockholm Internazionale0 - 2L
Thống kê phong độ Taby gần đây, KQ Taby mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Taby gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Thụy Điển | 9 | 1 | 2 | 6 |
Phong độ Taby gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025IF SylviaTaby0 - 2W
-
09/11/2024TabyFBK Karlstad0 - 2L
-
03/11/2024Hammarby TFFTaby2 - 1L
-
27/10/2024TabyVasalunds IF0 - 1L
-
20/10/2024Umea FCTaby0 - 0D
-
13/10/2024TabyPitea IF0 - 2L
-
05/10/2024Orebro Syrianska IFTaby1 - 1D
-
28/09/2024TabyAssyriska1 - 0W
-
22/09/20241 IF Karlstad FotbollTaby1 - 0L
-
14/09/2024TabyFC Stockholm Internazionale0 - 2L
- Kết quả Taby mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Taby mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Taby gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Taby (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Taby (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Enkoping | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
2 | Haninge | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | FC Stockholm Internazionale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | IFK Stocksund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | FC Arlanda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Assyriska United IK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Assyriska | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Gefle IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Vasalunds IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Hammarby TFF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Sollentuna United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | IF Karlstad Fotboll | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Tegs SK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Karlbergs BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Orebro Syrianska IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển