Phong độ Aarau gần đây, KQ Aarau mới nhất
Phong độ Aarau gần đây
-
16/03/2025FC Wil 1900Aarau0 - 2D
-
08/03/2025AarauNeuchatel Xamax1 - 0W
-
02/03/2025AarauSchaffhausen2 - 0W
-
23/02/2025VaduzAarau0 - 1W
-
15/02/2025AarauThun1 - 0W
-
08/02/20251 Stade OuchyAarau2 - 0W
-
02/02/2025AarauBellinzona0 - 1W
-
25/01/2025Stade NyonnaisAarau1 - 0W
-
18/01/2025Biel BienneAarau1 - 2W
-
10/01/2025AarauErzgebirge Aue0 - 1W
Thống kê phong độ Aarau gần đây, KQ Aarau mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
Thống kê phong độ Aarau gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 8 | 7 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Aarau gần đây: theo giải đấu
-
16/03/2025FC Wil 1900Aarau0 - 2D
-
08/03/2025AarauNeuchatel Xamax1 - 0W
-
02/03/2025AarauSchaffhausen2 - 0W
-
23/02/2025VaduzAarau0 - 1W
-
15/02/2025AarauThun1 - 0W
-
08/02/20251 Stade OuchyAarau2 - 0W
-
02/02/2025AarauBellinzona0 - 1W
-
25/01/2025Stade NyonnaisAarau1 - 0W
-
18/01/2025Biel BienneAarau1 - 2W
-
10/01/2025AarauErzgebirge Aue0 - 1W
- Kết quả Aarau mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
- Kết quả Aarau mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aarau gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarau (sân nhà) | 10 | 9 | 0 | 0 |
Aarau (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 26 | 15 | 6 | 5 | 47 | 28 | 19 | 51 | T T T T T H |
2 | Thun | 26 | 14 | 8 | 4 | 47 | 28 | 19 | 50 | T B T H T H |
3 | Etoile Carouge | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 32 | 9 | 43 | T H H T T H |
4 | Vaduz | 26 | 9 | 10 | 7 | 35 | 36 | -1 | 37 | T H B B H T |
5 | FC Wil 1900 | 26 | 8 | 9 | 9 | 39 | 35 | 4 | 33 | B T B B T H |
6 | Neuchatel Xamax | 26 | 10 | 3 | 13 | 41 | 47 | -6 | 33 | B H T H B T |
7 | Stade Ouchy | 26 | 8 | 8 | 10 | 38 | 36 | 2 | 32 | B T B T B B |
8 | Bellinzona | 26 | 7 | 8 | 11 | 30 | 38 | -8 | 29 | B B H H B B |
9 | Schaffhausen | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 43 | -15 | 24 | T H B B H T |
10 | Stade Nyonnais | 26 | 6 | 5 | 15 | 32 | 55 | -23 | 23 | B B T H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ