Phong độ Basel gần đây, KQ Basel mới nhất
Phong độ Basel gần đây
-
09/03/2025LuzernBasel0 - 1D
-
02/03/2025BaselFC Sion2 - 0W
-
23/02/2025St. GallenBasel0 - 1D
-
16/02/2025BaselLausanne Sports1 - 0D
-
09/02/2025ServetteBasel0 - 0L
-
07/02/2025BaselLuzern 11 - 1W
-
02/02/2025FC ZurichBasel0 - 1W
-
26/01/20251 BaselFC Sion1 - 1W
-
19/01/2025LuganoBasel1 - 1D
-
27/02/2025Etoile CarougeBasel0 - 0W
Thống kê phong độ Basel gần đây, KQ Basel mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Basel gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Sỹ | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Basel gần đây: theo giải đấu
-
09/03/2025LuzernBasel0 - 1D
-
02/03/2025BaselFC Sion2 - 0W
-
23/02/2025St. GallenBasel0 - 1D
-
16/02/2025BaselLausanne Sports1 - 0D
-
09/02/2025ServetteBasel0 - 0L
-
07/02/2025BaselLuzern 11 - 1W
-
02/02/2025FC ZurichBasel0 - 1W
-
26/01/20251 BaselFC Sion1 - 1W
-
19/01/2025LuganoBasel1 - 1D
-
27/02/2025Etoile CarougeBasel0 - 0W
- Kết quả Basel mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Basel mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Basel gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Basel (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Basel (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Servette | 27 | 13 | 9 | 5 | 45 | 36 | 9 | 48 | H T T T T T |
2 | Basel | 27 | 13 | 7 | 7 | 56 | 29 | 27 | 46 | T B H H T H |
3 | Luzern | 27 | 12 | 8 | 7 | 47 | 41 | 6 | 44 | B T B T H H |
4 | Lugano | 27 | 12 | 6 | 9 | 43 | 39 | 4 | 42 | B H T B B B |
5 | Young Boys | 27 | 11 | 7 | 9 | 42 | 34 | 8 | 40 | T T B T B T |
6 | St. Gallen | 27 | 10 | 9 | 8 | 42 | 38 | 4 | 39 | T T B H B T |
7 | FC Zurich | 27 | 11 | 6 | 10 | 36 | 37 | -1 | 39 | T B B T T B |
8 | Lausanne Sports | 27 | 10 | 7 | 10 | 43 | 37 | 6 | 37 | H T H H B B |
9 | FC Sion | 27 | 9 | 6 | 12 | 37 | 43 | -6 | 33 | H B T B B T |
10 | Yverdon | 27 | 7 | 7 | 13 | 27 | 44 | -17 | 28 | B B T B H T |
11 | Grasshopper | 27 | 5 | 11 | 11 | 27 | 38 | -11 | 26 | H H B H T B |
12 | Winterthur | 27 | 5 | 5 | 17 | 27 | 56 | -29 | 20 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ