Phong độ Bellinzona gần đây, KQ Bellinzona mới nhất
Phong độ Bellinzona gần đây
-
26/01/2025BellinzonaSchaffhausen 11 - 0W
-
15/12/2024FC Wil 1900Bellinzona0 - 1W
-
08/12/2024BellinzonaVaduz1 - 1L
-
01/12/2024BellinzonaStade Nyonnais0 - 0D
-
23/11/2024Etoile CarougeBellinzona1 - 1D
-
10/11/2024BellinzonaAarau0 - 3L
-
02/11/2024SchaffhausenBellinzona2 - 0L
-
26/10/2024BellinzonaNeuchatel Xamax0 - 1L
-
19/10/2024Stade OuchyBellinzona1 - 1D
-
06/12/2024BellinzonaSt. Gallen0 - 0W
Thống kê phong độ Bellinzona gần đây, KQ Bellinzona mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Bellinzona gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Bellinzona gần đây: theo giải đấu
-
26/01/2025BellinzonaSchaffhausen 11 - 0W
-
15/12/2024FC Wil 1900Bellinzona0 - 1W
-
08/12/2024BellinzonaVaduz1 - 1L
-
01/12/2024BellinzonaStade Nyonnais0 - 0D
-
23/11/2024Etoile CarougeBellinzona1 - 1D
-
10/11/2024BellinzonaAarau0 - 3L
-
02/11/2024SchaffhausenBellinzona2 - 0L
-
26/10/2024BellinzonaNeuchatel Xamax0 - 1L
-
19/10/2024Stade OuchyBellinzona1 - 1D
-
06/12/2024BellinzonaSt. Gallen0 - 0W
- Kết quả Bellinzona mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
- Kết quả Bellinzona mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bellinzona gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bellinzona (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Bellinzona (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 19 | 10 | 6 | 3 | 35 | 20 | 15 | 36 | T T H B H T |
2 | Aarau | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 23 | 9 | 32 | T H H T T T |
3 | Etoile Carouge | 19 | 9 | 4 | 6 | 33 | 28 | 5 | 31 | B H B T B H |
4 | Vaduz | 19 | 7 | 7 | 5 | 27 | 29 | -2 | 28 | T H H T T B |
5 | Bellinzona | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 27 | B H H B T T |
6 | Neuchatel Xamax | 19 | 8 | 1 | 10 | 31 | 38 | -7 | 25 | B B T B B B |
7 | FC Wil 1900 | 19 | 5 | 8 | 6 | 27 | 26 | 1 | 23 | H H T T B H |
8 | Stade Ouchy | 18 | 4 | 8 | 6 | 30 | 25 | 5 | 20 | H T B B H T |
9 | Stade Nyonnais | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 42 | -17 | 18 | B H H T T B |
10 | Schaffhausen | 18 | 4 | 4 | 10 | 21 | 31 | -10 | 16 | T H H B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ