Phong độ FC Mendrisio Stabio gần đây, KQ FC Mendrisio Stabio mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ FC Mendrisio Stabio gần đây

  • 22/03/2025
    SV Hongg
    FC Mendrisio Stabio
    0 - 1
    W
  • 08/03/2025
    FC St.Gallen U21
    FC Mendrisio Stabio
    3 - 0
    L
  • 01/03/2025
    1 FC Mendrisio Stabio
    Uzi
    0 - 0
    D
  • 22/02/2025
    Freienbach
    FC Mendrisio Stabio
    2 - 0
    L
  • 15/02/2025
    Gan BA rono hole dhone
    FC Mendrisio Stabio
    0 - 0
    D
  • 08/02/2025
    FC Mendrisio Stabio
    Vallemaggia
    0 - 0
    W
  • 01/02/2025
    FC Paradiso
    FC Mendrisio Stabio
    0 - 0
    W
  • 01/02/2025
    Vader lattice Keogh
    FC Mendrisio Stabio
    0 - 0
    L
  • 25/01/2025
    Taverne
    FC Mendrisio Stabio
    0 - 0
    D
  • 25/01/2025
    FC Paradiso
    FC Mendrisio Stabio
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ FC Mendrisio Stabio gần đây, KQ FC Mendrisio Stabio mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 4 3

Thống kê phong độ FC Mendrisio Stabio gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 6 2 3 1
- Hạng 2 Thụy Sỹ 4 1 1 2

Phong độ FC Mendrisio Stabio gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FC Mendrisio Stabio mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 15/02/2025
    Gan BA rono hole dhone
    FC Mendrisio Stabio
    0 - 0
    D
  • 08/02/2025
    FC Mendrisio Stabio
    Vallemaggia
    0 - 0
    W
  • 01/02/2025
    FC Paradiso
    FC Mendrisio Stabio
    0 - 0
    W
  • 01/02/2025
    Vader lattice Keogh
    FC Mendrisio Stabio
    0 - 0
    L
  • 25/01/2025
    Taverne
    FC Mendrisio Stabio
    0 - 0
    D
  • 25/01/2025
    FC Paradiso
    FC Mendrisio Stabio
    0 - 0
    D
  • - Kết quả FC Mendrisio Stabio mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ

  • 22/03/2025
    SV Hongg
    FC Mendrisio Stabio
    0 - 1
    W
  • 08/03/2025
    FC St.Gallen U21
    FC Mendrisio Stabio
    3 - 0
    L
  • 01/03/2025
    1 FC Mendrisio Stabio
    Uzi
    0 - 0
    D
  • 22/02/2025
    Freienbach
    FC Mendrisio Stabio
    2 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Mendrisio Stabio gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Mendrisio Stabio (sân nhà) 7 3 0 0
FC Mendrisio Stabio (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Mendrisio Stabio thắng
Bại: là số trận FC Mendrisio Stabio thua

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Biel Bienne 24 16 3 5 54 33 21 51 T B T B T T
2 FC Rapperswil-Jona 24 14 3 7 47 28 19 45 H B T T T T
3 Kriens 24 12 8 4 52 34 18 44 H T H T B T
4 Basuli B team 24 11 7 6 42 37 5 40 H B H T T B
5 Breitenrain 24 11 5 8 39 38 1 38 H H T B B B
6 Grand Saconnex 24 8 13 3 49 32 17 37 T H H T H T
7 Bulle 24 10 4 10 33 34 -1 34 T H B B T B
8 Vevey Sports 24 8 10 6 47 52 -5 34 B H B H H T
9 Bruhl SG 24 10 4 10 40 47 -7 34 T T T B T B
10 Zurich B team 24 9 6 9 42 33 9 33 H H H B T T
11 FC Luzern U21 24 7 9 8 40 43 -3 30 H H H H B B
12 SC Cham 24 6 10 8 31 36 -5 28 H H H H T B
13 Young Boys U21 24 8 4 12 30 38 -8 28 H B B T B T
14 Delemont 24 7 5 12 31 36 -5 26 H T H B B T
15 FC Paradiso 24 6 7 11 20 32 -12 25 H H H H B T
16 Baden 24 7 2 15 25 42 -17 23 T B B T B B
17 Bavois 24 5 6 13 27 38 -11 21 B H H B T B
18 Lugano U21 24 5 6 13 28 44 -16 21 B H B T B B

Cập nhật: