Phong độ FC Wil 1900 gần đây, KQ FC Wil 1900 mới nhất
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
-
16/03/2025FC Wil 1900Aarau0 - 2D
-
09/03/2025BellinzonaFC Wil 19000 - 2W
-
01/03/20251 Stade OuchyFC Wil 19002 - 1L
-
23/02/2025FC Wil 1900Thun0 - 1L
-
16/02/2025FC Wil 1900Stade Nyonnais1 - 1W
-
09/02/2025VaduzFC Wil 19001 - 0L
-
01/02/2025FC Wil 1900Neuchatel Xamax1 - 0W
-
25/01/20251 Etoile CarougeFC Wil 19001 - 1D
-
19/01/2025Zurich B teamFC Wil 19000 - 0W
-
16/01/2025FC Wil 1900Lugano0 - 0D
Thống kê phong độ FC Wil 1900 gần đây, KQ FC Wil 1900 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ FC Wil 1900 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ FC Wil 1900 gần đây: theo giải đấu
-
16/03/2025FC Wil 1900Aarau0 - 2D
-
09/03/2025BellinzonaFC Wil 19000 - 2W
-
01/03/20251 Stade OuchyFC Wil 19002 - 1L
-
23/02/2025FC Wil 1900Thun0 - 1L
-
16/02/2025FC Wil 1900Stade Nyonnais1 - 1W
-
09/02/2025VaduzFC Wil 19001 - 0L
-
01/02/2025FC Wil 1900Neuchatel Xamax1 - 0W
-
25/01/20251 Etoile CarougeFC Wil 19001 - 1D
-
19/01/2025Zurich B teamFC Wil 19000 - 0W
-
16/01/2025FC Wil 1900Lugano0 - 0D
- Kết quả FC Wil 1900 mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
- Kết quả FC Wil 1900 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Wil 1900 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Wil 1900 (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
FC Wil 1900 (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 26 | 15 | 6 | 5 | 47 | 28 | 19 | 51 | T T T T T H |
2 | Thun | 26 | 14 | 8 | 4 | 47 | 28 | 19 | 50 | T B T H T H |
3 | Etoile Carouge | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 32 | 9 | 43 | T H H T T H |
4 | Vaduz | 26 | 9 | 10 | 7 | 35 | 36 | -1 | 37 | T H B B H T |
5 | FC Wil 1900 | 26 | 8 | 9 | 9 | 39 | 35 | 4 | 33 | B T B B T H |
6 | Neuchatel Xamax | 26 | 10 | 3 | 13 | 41 | 47 | -6 | 33 | B H T H B T |
7 | Stade Ouchy | 26 | 8 | 8 | 10 | 38 | 36 | 2 | 32 | B T B T B B |
8 | Bellinzona | 26 | 7 | 8 | 11 | 30 | 38 | -8 | 29 | B B H H B B |
9 | Schaffhausen | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 43 | -15 | 24 | T H B B H T |
10 | Stade Nyonnais | 26 | 6 | 5 | 15 | 32 | 55 | -23 | 23 | B B T H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ