Phong độ Lugano gần đây, KQ Lugano mới nhất
Phong độ Lugano gần đây
-
16/03/2025LuganoWinterthur0 - 0W
-
09/03/2025FC SionLugano1 - 1L
-
02/03/2025LuganoFC Zurich0 - 1L
-
23/02/2025Young BoysLugano0 - 0L
-
16/02/2025LuganoLuzern0 - 0W
-
09/02/2025LuganoGrasshopper0 - 1D
-
06/02/2025St. GallenLugano0 - 1L
-
14/03/20251 LuganoNK Publikum Celje3 - 1W
-
90phút [4-3], 120phút [5-4]Pen [1-3]
-
07/03/2025NK Publikum CeljeLugano 11 - 0L
-
27/02/2025Biel BienneLugano 10 - 0L
Thống kê phong độ Lugano gần đây, KQ Lugano mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Lugano gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Thụy Sỹ | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Lugano gần đây: theo giải đấu
-
14/03/20251 LuganoNK Publikum Celje3 - 1W
-
90phút [4-3], 120phút [5-4]Pen [1-3]
-
07/03/2025NK Publikum CeljeLugano 11 - 0L
-
16/03/2025LuganoWinterthur0 - 0W
-
09/03/2025FC SionLugano1 - 1L
-
02/03/2025LuganoFC Zurich0 - 1L
-
23/02/2025Young BoysLugano0 - 0L
-
16/02/2025LuganoLuzern0 - 0W
-
09/02/2025LuganoGrasshopper0 - 1D
-
06/02/2025St. GallenLugano0 - 1L
-
27/02/2025Biel BienneLugano 10 - 0L
- Kết quả Lugano mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Lugano mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Lugano mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lugano gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lugano (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Lugano (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Lugano thắng
Bại: là số trận Lugano thua
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Servette | 28 | 13 | 9 | 6 | 47 | 39 | 8 | 48 | T T T T T B |
2 | Basel | 28 | 13 | 7 | 8 | 57 | 31 | 26 | 46 | B H H T H B |
3 | Lugano | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 40 | 5 | 45 | H T B B B T |
4 | Luzern | 28 | 12 | 8 | 8 | 49 | 44 | 5 | 44 | T B T H H B |
5 | Young Boys | 28 | 12 | 7 | 9 | 44 | 35 | 9 | 43 | T B T B T T |
6 | FC Zurich | 28 | 12 | 6 | 10 | 39 | 39 | 0 | 42 | B B T T B T |
7 | Lausanne Sports | 28 | 11 | 7 | 10 | 45 | 37 | 8 | 40 | T H H B B T |
8 | St. Gallen | 28 | 10 | 9 | 9 | 42 | 40 | 2 | 39 | T B H B T B |
9 | FC Sion | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | B T B B T H |
10 | Yverdon | 28 | 8 | 7 | 13 | 30 | 46 | -16 | 31 | B T B H T T |
11 | Grasshopper | 28 | 5 | 12 | 11 | 28 | 39 | -11 | 27 | H B H T B H |
12 | Winterthur | 28 | 5 | 5 | 18 | 28 | 58 | -30 | 20 | B T B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ