Phong độ Lugano gần đây, KQ Lugano mới nhất
Phong độ Lugano gần đây
-
21/04/2025Lausanne SportsLugano2 - 0L
-
13/04/2025LuganoSt. Gallen0 - 0D
-
06/04/2025BaselLugano0 - 0L
-
02/04/2025YverdonLugano0 - 1W
-
30/03/2025LuganoServette0 - 1L
-
16/03/2025LuganoWinterthur0 - 0W
-
09/03/2025FC SionLugano1 - 1L
-
02/03/2025LuganoFC Zurich0 - 1L
-
14/03/20251 LuganoNK Publikum Celje3 - 1W
-
90phút [4-3], 120phút [5-4]Pen [1-3]
-
07/03/2025NK Publikum CeljeLugano 11 - 0L
Thống kê phong độ Lugano gần đây, KQ Lugano mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Lugano gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Thụy Sỹ | 8 | 2 | 1 | 5 |
Phong độ Lugano gần đây: theo giải đấu
-
14/03/20251 LuganoNK Publikum Celje3 - 1W
-
90phút [4-3], 120phút [5-4]Pen [1-3]
-
07/03/2025NK Publikum CeljeLugano 11 - 0L
-
21/04/2025Lausanne SportsLugano2 - 0L
-
13/04/2025LuganoSt. Gallen0 - 0D
-
06/04/2025BaselLugano0 - 0L
-
02/04/2025YverdonLugano0 - 1W
-
30/03/2025LuganoServette0 - 1L
-
16/03/2025LuganoWinterthur0 - 0W
-
09/03/2025FC SionLugano1 - 1L
-
02/03/2025LuganoFC Zurich0 - 1L
- Kết quả Lugano mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Lugano mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lugano gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lugano (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Lugano (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Lugano thắng
Bại: là số trận Lugano thua
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 33 | 18 | 7 | 8 | 72 | 32 | 40 | 61 | B T T T T T |
2 | Servette | 33 | 15 | 10 | 8 | 52 | 43 | 9 | 55 | B T B B H T |
3 | Young Boys | 33 | 15 | 8 | 10 | 49 | 42 | 7 | 53 | T T T H B T |
4 | Luzern | 33 | 14 | 9 | 10 | 61 | 51 | 10 | 51 | B T H B T B |
5 | Lugano | 33 | 14 | 7 | 12 | 48 | 47 | 1 | 49 | T B T B H B |
6 | Lausanne Sports | 33 | 13 | 8 | 12 | 52 | 44 | 8 | 47 | T B H T B T |
7 | St. Gallen | 33 | 12 | 11 | 10 | 46 | 43 | 3 | 47 | B B H T H T |
8 | FC Zurich | 33 | 13 | 8 | 12 | 44 | 48 | -4 | 47 | T T H H B B |
9 | FC Sion | 33 | 9 | 9 | 15 | 41 | 51 | -10 | 36 | H H B B H B |
10 | Grasshopper | 33 | 7 | 12 | 14 | 35 | 46 | -11 | 33 | H B B T T B |
11 | Yverdon | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 57 | -24 | 33 | T H B H B B |
12 | Winterthur | 33 | 8 | 6 | 19 | 32 | 61 | -29 | 30 | B B T H T T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ