Phong độ Luzern gần đây, KQ Luzern mới nhất
Phong độ Luzern gần đây
-
20/03/2025LuzernNeuchatel Xamax1 - 0W
-
16/03/2025FC ZurichLuzern2 - 1L
-
09/03/2025LuzernBasel0 - 1D
-
02/03/2025YverdonLuzern0 - 0D
-
23/02/2025LuzernFC Sion1 - 0W
-
16/02/2025LuganoLuzern0 - 0L
-
09/02/2025LuzernWinterthur 11 - 1W
-
07/02/2025BaselLuzern 11 - 1L
-
02/02/2025LuzernSt. Gallen1 - 0W
-
26/01/2025LuzernFC Zurich 22 - 0W
Thống kê phong độ Luzern gần đây, KQ Luzern mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Luzern gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Sỹ | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Luzern gần đây: theo giải đấu
-
16/03/2025FC ZurichLuzern2 - 1L
-
09/03/2025LuzernBasel0 - 1D
-
02/03/2025YverdonLuzern0 - 0D
-
23/02/2025LuzernFC Sion1 - 0W
-
16/02/2025LuganoLuzern0 - 0L
-
09/02/2025LuzernWinterthur 11 - 1W
-
07/02/2025BaselLuzern 11 - 1L
-
02/02/2025LuzernSt. Gallen1 - 0W
-
26/01/2025LuzernFC Zurich 22 - 0W
-
20/03/2025LuzernNeuchatel Xamax1 - 0W
- Kết quả Luzern mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Luzern mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Luzern gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Luzern (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Luzern (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Servette | 28 | 13 | 9 | 6 | 47 | 39 | 8 | 48 | T T T T T B |
2 | Basel | 28 | 13 | 7 | 8 | 57 | 31 | 26 | 46 | B H H T H B |
3 | Lugano | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 40 | 5 | 45 | H T B B B T |
4 | Luzern | 28 | 12 | 8 | 8 | 49 | 44 | 5 | 44 | T B T H H B |
5 | Young Boys | 28 | 12 | 7 | 9 | 44 | 35 | 9 | 43 | T B T B T T |
6 | FC Zurich | 28 | 12 | 6 | 10 | 39 | 39 | 0 | 42 | B B T T B T |
7 | Lausanne Sports | 28 | 11 | 7 | 10 | 45 | 37 | 8 | 40 | T H H B B T |
8 | St. Gallen | 28 | 10 | 9 | 9 | 42 | 40 | 2 | 39 | T B H B T B |
9 | FC Sion | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | B T B B T H |
10 | Yverdon | 28 | 8 | 7 | 13 | 30 | 46 | -16 | 31 | B T B H T T |
11 | Grasshopper | 28 | 5 | 12 | 11 | 28 | 39 | -11 | 27 | H B H T B H |
12 | Winterthur | 28 | 5 | 5 | 18 | 28 | 58 | -30 | 20 | B T B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ