Phong độ Luzern gần đây, KQ Luzern mới nhất
Phong độ Luzern gần đây
-
16/02/2025LuganoLuzern0 - 0L
-
09/02/2025LuzernWinterthur 11 - 1W
-
07/02/2025BaselLuzern 11 - 1L
-
02/02/2025LuzernSt. Gallen1 - 0W
-
26/01/2025LuzernFC Zurich 22 - 0W
-
19/01/2025Lausanne SportsLuzern0 - 0D
-
15/12/2024WinterthurLuzern3 - 2W
-
08/12/2024LuzernLugano0 - 2L
-
11/01/2025WinterthurLuzern1 - 1W
-
08/01/2025LuzernSchaffhausen2 - 0W
Thống kê phong độ Luzern gần đây, KQ Luzern mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Luzern gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Sỹ | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Luzern gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025LuganoLuzern0 - 0L
-
09/02/2025LuzernWinterthur 11 - 1W
-
07/02/2025BaselLuzern 11 - 1L
-
02/02/2025LuzernSt. Gallen1 - 0W
-
26/01/2025LuzernFC Zurich 22 - 0W
-
19/01/2025Lausanne SportsLuzern0 - 0D
-
15/12/2024WinterthurLuzern3 - 2W
-
08/12/2024LuzernLugano0 - 2L
-
11/01/2025WinterthurLuzern1 - 1W
-
08/01/2025LuzernSchaffhausen2 - 0W
- Kết quả Luzern mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Luzern mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Luzern gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Luzern (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Luzern (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 24 | 12 | 6 | 6 | 42 | 33 | 9 | 42 | H T T B H T |
2 | Basel | 24 | 12 | 5 | 7 | 51 | 26 | 25 | 41 | H T T T B H |
3 | Luzern | 24 | 11 | 6 | 7 | 42 | 37 | 5 | 39 | H T T B T B |
4 | Servette | 24 | 10 | 9 | 5 | 38 | 34 | 4 | 39 | H H H H T T |
5 | Lausanne Sports | 24 | 10 | 6 | 8 | 41 | 31 | 10 | 36 | H B B H T H |
6 | St. Gallen | 24 | 9 | 8 | 7 | 37 | 31 | 6 | 35 | H T B T T B |
7 | Young Boys | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 33 | 5 | 34 | H H T T T B |
8 | FC Zurich | 24 | 9 | 6 | 9 | 30 | 33 | -3 | 33 | T B B T B B |
9 | FC Sion | 24 | 8 | 6 | 10 | 34 | 38 | -4 | 30 | B B B H B T |
10 | Yverdon | 24 | 6 | 6 | 12 | 22 | 39 | -17 | 24 | B H T B B T |
11 | Grasshopper | 24 | 4 | 10 | 10 | 23 | 33 | -10 | 22 | T H H H H B |
12 | Winterthur | 24 | 4 | 5 | 15 | 21 | 51 | -30 | 17 | H B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ