Phong độ Neuchatel Xamax gần đây, KQ Neuchatel Xamax mới nhất
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
-
15/02/2025Neuchatel XamaxVaduz0 - 0D
-
08/02/20251 Etoile CarougeNeuchatel Xamax1 - 0L
-
01/02/2025FC Wil 1900Neuchatel Xamax1 - 0L
-
25/01/2025Neuchatel XamaxStade Ouchy1 - 1L
-
14/12/2024Neuchatel XamaxAarau 11 - 1L
-
07/12/2024Stade NyonnaisNeuchatel Xamax2 - 1L
-
30/11/2024Stade OuchyNeuchatel Xamax0 - 1W
-
29/01/2025Neuchatel XamaxDelemont0 - 2L
-
17/01/2025Neuchatel XamaxStade Nyonnais0 - 2L
-
11/01/2025Neuchatel XamaxBiel Bienne0 - 0L
Thống kê phong độ Neuchatel Xamax gần đây, KQ Neuchatel Xamax mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Neuchatel Xamax gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 7 | 1 | 1 | 5 |
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Neuchatel XamaxVaduz0 - 0D
-
08/02/20251 Etoile CarougeNeuchatel Xamax1 - 0L
-
01/02/2025FC Wil 1900Neuchatel Xamax1 - 0L
-
25/01/2025Neuchatel XamaxStade Ouchy1 - 1L
-
14/12/2024Neuchatel XamaxAarau 11 - 1L
-
07/12/2024Stade NyonnaisNeuchatel Xamax2 - 1L
-
30/11/2024Stade OuchyNeuchatel Xamax0 - 1W
-
29/01/2025Neuchatel XamaxDelemont0 - 2L
-
17/01/2025Neuchatel XamaxStade Nyonnais0 - 2L
-
11/01/2025Neuchatel XamaxBiel Bienne0 - 0L
- Kết quả Neuchatel Xamax mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
- Kết quả Neuchatel Xamax mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Neuchatel Xamax gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neuchatel Xamax (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Neuchatel Xamax (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 23 | 17 | 42 | B H T T T B |
2 | Aarau | 22 | 12 | 5 | 5 | 39 | 26 | 13 | 41 | T T T T T T |
3 | Etoile Carouge | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 35 | T B H B T H |
4 | Vaduz | 22 | 8 | 9 | 5 | 29 | 30 | -1 | 33 | T T B H T H |
5 | Stade Ouchy | 22 | 7 | 8 | 7 | 35 | 29 | 6 | 29 | H T T T B T |
6 | FC Wil 1900 | 22 | 7 | 8 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | T B H T B T |
7 | Bellinzona | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 31 | -3 | 27 | B T T B B B |
8 | Neuchatel Xamax | 22 | 8 | 2 | 12 | 32 | 42 | -10 | 26 | B B B B B H |
9 | Schaffhausen | 22 | 5 | 5 | 12 | 24 | 35 | -11 | 20 | B B B B T H |
10 | Stade Nyonnais | 22 | 5 | 4 | 13 | 27 | 46 | -19 | 19 | T T B H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ