Phong độ Schaffhausen gần đây, KQ Schaffhausen mới nhất
Phong độ Schaffhausen gần đây
-
02/03/2025AarauSchaffhausen2 - 0L
-
22/02/2025SchaffhausenNeuchatel Xamax1 - 1L
-
15/02/2025SchaffhausenEtoile Carouge0 - 0D
-
08/02/2025Stade NyonnaisSchaffhausen0 - 1W
-
05/02/2025SchaffhausenStade Ouchy0 - 0L
-
01/02/2025SchaffhausenThun0 - 1L
-
26/01/2025BellinzonaSchaffhausen 11 - 0L
-
14/12/2024SchaffhausenStade Nyonnais0 - 1L
-
15/01/2025BaselSchaffhausen2 - 0L
-
08/01/2025LuzernSchaffhausen2 - 0L
Thống kê phong độ Schaffhausen gần đây, KQ Schaffhausen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Schaffhausen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 8 | 1 | 1 | 6 |
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Schaffhausen gần đây: theo giải đấu
-
02/03/2025AarauSchaffhausen2 - 0L
-
22/02/2025SchaffhausenNeuchatel Xamax1 - 1L
-
15/02/2025SchaffhausenEtoile Carouge0 - 0D
-
08/02/2025Stade NyonnaisSchaffhausen0 - 1W
-
05/02/2025SchaffhausenStade Ouchy0 - 0L
-
01/02/2025SchaffhausenThun0 - 1L
-
26/01/2025BellinzonaSchaffhausen 11 - 0L
-
14/12/2024SchaffhausenStade Nyonnais0 - 1L
-
15/01/2025BaselSchaffhausen2 - 0L
-
08/01/2025LuzernSchaffhausen2 - 0L
- Kết quả Schaffhausen mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
- Kết quả Schaffhausen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Schaffhausen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Schaffhausen (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Schaffhausen (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 24 | 14 | 5 | 5 | 43 | 26 | 17 | 47 | T T T T T T |
2 | Thun | 24 | 13 | 7 | 4 | 45 | 27 | 18 | 46 | T T T B T H |
3 | Etoile Carouge | 24 | 11 | 6 | 7 | 38 | 32 | 6 | 39 | H B T H H T |
4 | Vaduz | 24 | 8 | 9 | 7 | 31 | 34 | -3 | 33 | B H T H B B |
5 | Stade Ouchy | 24 | 8 | 8 | 8 | 37 | 33 | 4 | 32 | T T B T B T |
6 | Neuchatel Xamax | 24 | 9 | 3 | 12 | 37 | 45 | -8 | 30 | B B B H T H |
7 | FC Wil 1900 | 24 | 7 | 8 | 9 | 34 | 33 | 1 | 29 | H T B T B B |
8 | Bellinzona | 24 | 7 | 8 | 9 | 29 | 32 | -3 | 29 | T B B B H H |
9 | Stade Nyonnais | 24 | 6 | 5 | 13 | 32 | 48 | -16 | 23 | B H B B T H |
10 | Schaffhausen | 24 | 5 | 5 | 14 | 26 | 42 | -16 | 20 | B B T H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ