Phong độ Servette gần đây, KQ Servette mới nhất
Phong độ Servette gần đây
-
02/03/2025Lausanne SportsServette0 - 1W
-
23/02/2025ServetteWinterthur0 - 0W
-
16/02/2025GrasshopperServette1 - 0W
-
09/02/2025ServetteBasel0 - 0W
-
05/02/2025FC SionServette1 - 1D
-
02/02/2025ServetteGrasshopper0 - 0D
-
26/01/2025YverdonServette0 - 0D
-
19/01/2025ServetteSt. Gallen0 - 0D
-
10/01/2025Karlsruher SCServette1 - 1W
-
07/01/2025NAC BredaServette2 - 0L
Thống kê phong độ Servette gần đây, KQ Servette mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Servette gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Sỹ | 8 | 4 | 4 | 0 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Servette gần đây: theo giải đấu
-
02/03/2025Lausanne SportsServette0 - 1W
-
23/02/2025ServetteWinterthur0 - 0W
-
16/02/2025GrasshopperServette1 - 0W
-
09/02/2025ServetteBasel0 - 0W
-
05/02/2025FC SionServette1 - 1D
-
02/02/2025ServetteGrasshopper0 - 0D
-
26/01/2025YverdonServette0 - 0D
-
19/01/2025ServetteSt. Gallen0 - 0D
-
10/01/2025Karlsruher SCServette1 - 1W
-
07/01/2025NAC BredaServette2 - 0L
- Kết quả Servette mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Servette mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Servette gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Servette (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Servette (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 26 | 13 | 6 | 7 | 55 | 28 | 27 | 45 | T T B H H T |
2 | Servette | 26 | 12 | 9 | 5 | 42 | 35 | 7 | 45 | H H T T T T |
3 | Luzern | 26 | 12 | 7 | 7 | 46 | 40 | 6 | 43 | T B T B T H |
4 | Lugano | 26 | 12 | 6 | 8 | 42 | 37 | 5 | 42 | T B H T B B |
5 | FC Zurich | 26 | 11 | 6 | 9 | 35 | 34 | 1 | 39 | B T B B T T |
6 | Lausanne Sports | 26 | 10 | 7 | 9 | 43 | 34 | 9 | 37 | B H T H H B |
7 | Young Boys | 26 | 10 | 7 | 9 | 39 | 34 | 5 | 37 | T T T B T B |
8 | St. Gallen | 26 | 9 | 9 | 8 | 39 | 37 | 2 | 36 | B T T B H B |
9 | FC Sion | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 30 | B H B T B B |
10 | Grasshopper | 26 | 5 | 11 | 10 | 26 | 35 | -9 | 26 | H H H B H T |
11 | Yverdon | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 43 | -18 | 25 | T B B T B H |
12 | Winterthur | 26 | 5 | 5 | 16 | 26 | 54 | -28 | 20 | B B B T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ