Phong độ Stade Nyonnais gần đây, KQ Stade Nyonnais mới nhất
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
-
09/11/2024Stade OuchyStade Nyonnais1 - 1L
-
02/11/2024Stade NyonnaisThun0 - 3L
-
26/10/2024AarauStade Nyonnais0 - 0L
-
19/10/2024Stade NyonnaisFC Wil 19000 - 1W
-
05/10/2024Etoile CarougeStade Nyonnais0 - 1L
-
28/09/2024Stade NyonnaisAarau0 - 1L
-
24/09/20241 Neuchatel XamaxStade Nyonnais0 - 1L
-
21/09/2024Stade NyonnaisEtoile Carouge1 - 2L
-
31/08/2024Stade NyonnaisStade Ouchy0 - 2L
-
15/09/2024Stade NyonnaisBasel 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
Thống kê phong độ Stade Nyonnais gần đây, KQ Stade Nyonnais mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Stade Nyonnais gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 9 | 1 | 0 | 8 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Stade Nyonnais gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024Stade OuchyStade Nyonnais1 - 1L
-
02/11/2024Stade NyonnaisThun0 - 3L
-
26/10/2024AarauStade Nyonnais0 - 0L
-
19/10/2024Stade NyonnaisFC Wil 19000 - 1W
-
05/10/2024Etoile CarougeStade Nyonnais0 - 1L
-
28/09/2024Stade NyonnaisAarau0 - 1L
-
24/09/20241 Neuchatel XamaxStade Nyonnais0 - 1L
-
21/09/2024Stade NyonnaisEtoile Carouge1 - 2L
-
31/08/2024Stade NyonnaisStade Ouchy0 - 2L
-
15/09/2024Stade NyonnaisBasel 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
- Kết quả Stade Nyonnais mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
- Kết quả Stade Nyonnais mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stade Nyonnais gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Nyonnais (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Stade Nyonnais (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 14 | 8 | 4 | 2 | 27 | 13 | 14 | 28 | T H B T T T |
2 | Etoile Carouge | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 20 | 6 | 26 | B T T H T B |
3 | Neuchatel Xamax | 14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 27 | -3 | 22 | B T B T B B |
4 | Aarau | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 19 | 5 | 21 | T H T T B T |
5 | Vaduz | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 20 | -2 | 20 | T H T H H T |
6 | Bellinzona | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 19 | B H H B B B |
7 | Stade Ouchy | 14 | 3 | 7 | 4 | 26 | 20 | 6 | 16 | T H H H H T |
8 | FC Wil 1900 | 14 | 3 | 6 | 5 | 21 | 21 | 0 | 15 | T H B H T H |
9 | Schaffhausen | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 24 | -5 | 15 | B B B B T H |
10 | Stade Nyonnais | 14 | 3 | 1 | 10 | 19 | 37 | -18 | 10 | B B T B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ