Phong độ Vaduz gần đây, KQ Vaduz mới nhất
Phong độ Vaduz gần đây
-
09/11/2024VaduzNeuchatel Xamax1 - 0W
-
02/11/2024Stade OuchyVaduz1 - 1D
-
27/10/2024FC Wil 1900Vaduz0 - 0D
-
19/10/20241 VaduzThun0 - 0W
-
05/10/2024AarauVaduz0 - 0D
-
29/09/2024VaduzBellinzona2 - 0W
-
25/09/2024Etoile CarougeVaduz1 - 0L
-
21/09/2024VaduzAarau2 - 3L
-
11/10/2024FC ZurichVaduz1 - 1D
-
06/09/2024VaduzLuzern1 - 0W
Thống kê phong độ Vaduz gần đây, KQ Vaduz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Vaduz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Vaduz gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024VaduzNeuchatel Xamax1 - 0W
-
02/11/2024Stade OuchyVaduz1 - 1D
-
27/10/2024FC Wil 1900Vaduz0 - 0D
-
19/10/20241 VaduzThun0 - 0W
-
05/10/2024AarauVaduz0 - 0D
-
29/09/2024VaduzBellinzona2 - 0W
-
25/09/2024Etoile CarougeVaduz1 - 0L
-
21/09/2024VaduzAarau2 - 3L
-
11/10/2024FC ZurichVaduz1 - 1D
-
06/09/2024VaduzLuzern1 - 0W
- Kết quả Vaduz mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
- Kết quả Vaduz mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vaduz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vaduz (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Vaduz (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 15 | 9 | 4 | 2 | 30 | 15 | 15 | 31 | H B T T T T |
2 | Etoile Carouge | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 22 | 6 | 27 | T T H T B H |
3 | Aarau | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 22 | H T T B T H |
4 | Neuchatel Xamax | 15 | 7 | 1 | 7 | 26 | 30 | -4 | 22 | T B T B B B |
5 | Vaduz | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 20 | -2 | 20 | T H T H H T |
6 | Bellinzona | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 23 | -3 | 20 | H H B B B H |
7 | Stade Ouchy | 14 | 3 | 7 | 4 | 26 | 20 | 6 | 16 | T H H H H T |
8 | FC Wil 1900 | 15 | 3 | 7 | 5 | 22 | 22 | 0 | 16 | H B H T H H |
9 | Schaffhausen | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 24 | -5 | 15 | B B B B T H |
10 | Stade Nyonnais | 14 | 3 | 1 | 10 | 19 | 37 | -18 | 10 | B B T B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ