Phong độ Club Sando gần đây, KQ Club Sando mới nhất
Phong độ Club Sando gần đây
-
15/02/2025Club SandoSan Juan Jabloteh0 - 1L
-
10/02/2025Club SandoTrinidad Tobago Police FC0 - 0L
-
02/02/2025Point Fortin FCClub Sando0 - 1W
-
26/01/2025Club SandoNational Defense Forces1 - 3L
-
20/01/2025Club SandoFC Phoenix2 - 0W
-
11/01/2025Central FCClub Sando0 - 0L
-
04/01/2025Club SandoCaledonia AIA 11 - 2D
-
27/12/2024Club SandoCunupia FC2 - 1W
-
21/12/20241 AC Port Of SpainClub Sando0 - 0L
-
14/12/2024La Horquetta Rangers FCClub Sando1 - 1D
Thống kê phong độ Club Sando gần đây, KQ Club Sando mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Club Sando gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trinidad và Tobago | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Club Sando gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Club SandoSan Juan Jabloteh0 - 1L
-
10/02/2025Club SandoTrinidad Tobago Police FC0 - 0L
-
02/02/2025Point Fortin FCClub Sando0 - 1W
-
26/01/2025Club SandoNational Defense Forces1 - 3L
-
20/01/2025Club SandoFC Phoenix2 - 0W
-
11/01/2025Central FCClub Sando0 - 0L
-
04/01/2025Club SandoCaledonia AIA 11 - 2D
-
27/12/2024Club SandoCunupia FC2 - 1W
-
21/12/20241 AC Port Of SpainClub Sando0 - 0L
-
14/12/2024La Horquetta Rangers FCClub Sando1 - 1D
- Kết quả Club Sando mới nhất ở giải VĐQG Trinidad và Tobago
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Club Sando gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Sando (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Club Sando (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 11 | 11 | 0 | 0 | 43 | 11 | 32 | 33 | T T T T T T |
2 | Central FC | 11 | 8 | 0 | 3 | 31 | 20 | 11 | 24 | T B T B T T |
3 | Trinidad Tobago Police FC | 11 | 7 | 1 | 3 | 36 | 19 | 17 | 22 | T B T T T T |
4 | San Juan Jabloteh | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 16 | 9 | 21 | T T T H T T |
5 | AC Port Of Spain | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 14 | 9 | 21 | T T T H H H |
6 | Caledonia AIA | 11 | 6 | 1 | 4 | 19 | 22 | -3 | 19 | B T B T B T |
7 | Club Sando | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 12 | B T B T B B |
8 | La Horquetta Rangers FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 19 | 22 | -3 | 10 | H B H T H B |
9 | FC Phoenix | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 24 | -10 | 9 | B B H B H H |
10 | Prison Service FC | 11 | 1 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 6 | H B B B B B |
11 | Point Fortin FC | 11 | 2 | 0 | 9 | 11 | 28 | -17 | 6 | B B B B B B |
12 | Cunupia FC | 11 | 1 | 1 | 9 | 10 | 45 | -35 | 4 | B T B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trinidad và Tobago