Phong độ Club Sando gần đây, KQ Club Sando mới nhất
Phong độ Club Sando gần đây
-
29/03/2025Club SandoLa Horquetta Rangers FC 10 - 0W
-
16/03/2025Club SandoPrison Service FC2 - 0W
-
15/02/2025Club SandoSan Juan Jabloteh0 - 1L
-
10/02/2025Club SandoTrinidad Tobago Police FC0 - 0L
-
02/02/2025Point Fortin FCClub Sando0 - 1W
-
26/01/2025Club SandoNational Defense Forces1 - 3L
-
20/01/2025Club SandoFC Phoenix2 - 0W
-
11/01/2025Central FCClub Sando0 - 0L
-
04/01/2025Club SandoCaledonia AIA 11 - 2D
-
27/12/2024Club SandoCunupia FC2 - 1W
Thống kê phong độ Club Sando gần đây, KQ Club Sando mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Club Sando gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trinidad và Tobago | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Club Sando gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025Club SandoLa Horquetta Rangers FC 10 - 0W
-
16/03/2025Club SandoPrison Service FC2 - 0W
-
15/02/2025Club SandoSan Juan Jabloteh0 - 1L
-
10/02/2025Club SandoTrinidad Tobago Police FC0 - 0L
-
02/02/2025Point Fortin FCClub Sando0 - 1W
-
26/01/2025Club SandoNational Defense Forces1 - 3L
-
20/01/2025Club SandoFC Phoenix2 - 0W
-
11/01/2025Central FCClub Sando0 - 0L
-
04/01/2025Club SandoCaledonia AIA 11 - 2D
-
27/12/2024Club SandoCunupia FC2 - 1W
- Kết quả Club Sando mới nhất ở giải VĐQG Trinidad và Tobago
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Club Sando gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Sando (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Club Sando (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 13 | 13 | 0 | 0 | 48 | 13 | 35 | 39 | T T T T T T |
2 | AC Port Of Spain | 12 | 7 | 3 | 2 | 28 | 14 | 14 | 24 | T T H H H T |
3 | Central FC | 12 | 8 | 0 | 4 | 33 | 24 | 9 | 24 | B T B T T B |
4 | San Juan Jabloteh | 13 | 7 | 3 | 3 | 30 | 21 | 9 | 24 | T H T T T B |
5 | Trinidad Tobago Police FC | 12 | 7 | 1 | 4 | 37 | 21 | 16 | 22 | B T T T T B |
6 | Caledonia AIA | 12 | 6 | 1 | 5 | 21 | 25 | -4 | 19 | T B T B T B |
7 | Club Sando | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 16 | 5 | 18 | B T B B T T |
8 | La Horquetta Rangers FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 22 | 25 | -3 | 13 | H T H B T B |
9 | FC Phoenix | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 25 | -7 | 12 | B H B H H T |
10 | Prison Service FC | 12 | 1 | 3 | 8 | 12 | 26 | -14 | 6 | B B B B B B |
11 | Point Fortin FC | 12 | 2 | 0 | 10 | 12 | 32 | -20 | 6 | B B B B B B |
12 | Cunupia FC | 12 | 1 | 1 | 10 | 10 | 50 | -40 | 4 | T B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trinidad và Tobago