Phong độ Cunupia FC gần đây, KQ Cunupia FC mới nhất
Phong độ Cunupia FC gần đây
-
12/01/2025Cunupia FCTrinidad Tobago Police FC0 - 2L
-
04/01/2025Point Fortin FCCunupia FC2 - 0L
-
27/12/2024Club SandoCunupia FC2 - 1L
-
22/12/2024Cunupia FCNational Defense Forces0 - 4L
-
15/12/2024Cunupia FCCentral FC0 - 1L
-
09/12/2024Cunupia FCAC Port Of Spain0 - 1L
-
20/05/2024National Defense ForcesCunupia FC2 - 1L
-
13/05/2024FC PhoenixCunupia FC0 - 0D
-
03/05/2024Cunupia FCNational Defense Forces0 - 0L
-
15/04/2024Cunupia FCCentral FC0 - 0W
Thống kê phong độ Cunupia FC gần đây, KQ Cunupia FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Cunupia FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trinidad và Tobago | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Cunupia FC gần đây: theo giải đấu
-
12/01/2025Cunupia FCTrinidad Tobago Police FC0 - 2L
-
04/01/2025Point Fortin FCCunupia FC2 - 0L
-
27/12/2024Club SandoCunupia FC2 - 1L
-
22/12/2024Cunupia FCNational Defense Forces0 - 4L
-
15/12/2024Cunupia FCCentral FC0 - 1L
-
09/12/2024Cunupia FCAC Port Of Spain0 - 1L
-
20/05/2024National Defense ForcesCunupia FC2 - 1L
-
13/05/2024FC PhoenixCunupia FC0 - 0D
-
03/05/2024Cunupia FCNational Defense Forces0 - 0L
-
15/04/2024Cunupia FCCentral FC0 - 0W
- Kết quả Cunupia FC mới nhất ở giải VĐQG Trinidad và Tobago
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cunupia FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cunupia FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Cunupia FC (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 7 | 7 | 0 | 0 | 31 | 9 | 22 | 21 | T T T T T T |
2 | Central FC | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 9 | 7 | 15 | T T B T T B |
3 | AC Port Of Spain | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 10 | 6 | 15 | B T T B T T |
4 | Trinidad Tobago Police FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 20 | 12 | 8 | 10 | T H T B T B |
5 | Caledonia AIA | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 13 | -3 | 10 | T T B T H B |
6 | San Juan Jabloteh | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 12 | 1 | 8 | B B H T H T |
7 | Club Sando | 6 | 1 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 6 | H H B T H B |
8 | Prison Service FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 10 | -3 | 6 | H T B B H H |
9 | Point Fortin FC | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | B B T B T B |
10 | FC Phoenix | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 17 | -7 | 6 | T B T B B B |
11 | La Horquetta Rangers FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 5 | B H B B T H |
12 | Cunupia FC | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 29 | -26 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trinidad và Tobago