Phong độ Cunupia FC gần đây, KQ Cunupia FC mới nhất
Phong độ Cunupia FC gần đây
-
17/03/2025Eagles FCAC Port Of Spain0 - 1L
-
16/02/2025Caledonia AIACunupia FC1 - 1L
-
10/02/2025FC PhoenixCunupia FC0 - 0D
-
01/02/2025La Horquetta Rangers FCCunupia FC3 - 0L
-
26/01/2025Cunupia FCSan Juan Jabloteh0 - 2L
-
19/01/2025Prison Service FCCunupia FC1 - 1W
-
12/01/2025Cunupia FCTrinidad Tobago Police FC0 - 2L
-
04/01/2025Point Fortin FCCunupia FC2 - 0L
-
27/12/2024Club SandoCunupia FC2 - 1L
-
22/12/2024Cunupia FCNational Defense Forces0 - 4L
Thống kê phong độ Cunupia FC gần đây, KQ Cunupia FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Cunupia FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trinidad và Tobago | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Cunupia FC gần đây: theo giải đấu
-
17/03/2025Eagles FCAC Port Of Spain0 - 1L
-
16/02/2025Caledonia AIACunupia FC1 - 1L
-
10/02/2025FC PhoenixCunupia FC0 - 0D
-
01/02/2025La Horquetta Rangers FCCunupia FC3 - 0L
-
26/01/2025Cunupia FCSan Juan Jabloteh0 - 2L
-
19/01/2025Prison Service FCCunupia FC1 - 1W
-
12/01/2025Cunupia FCTrinidad Tobago Police FC0 - 2L
-
04/01/2025Point Fortin FCCunupia FC2 - 0L
-
27/12/2024Club SandoCunupia FC2 - 1L
-
22/12/2024Cunupia FCNational Defense Forces0 - 4L
- Kết quả Cunupia FC mới nhất ở giải VĐQG Trinidad và Tobago
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cunupia FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cunupia FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Cunupia FC (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 12 | 12 | 0 | 0 | 45 | 12 | 33 | 36 | T T T T T T |
2 | San Juan Jabloteh | 12 | 7 | 3 | 2 | 29 | 18 | 11 | 24 | T T H T T T |
3 | AC Port Of Spain | 13 | 7 | 3 | 3 | 29 | 18 | 11 | 24 | T H H H B T |
4 | Central FC | 12 | 8 | 0 | 4 | 33 | 24 | 9 | 24 | B T B T T B |
5 | Trinidad Tobago Police FC | 12 | 7 | 1 | 4 | 37 | 21 | 16 | 22 | B T T T T B |
6 | Caledonia AIA | 12 | 6 | 1 | 5 | 21 | 25 | -4 | 19 | T B T B T B |
7 | Club Sando | 12 | 4 | 3 | 5 | 20 | 16 | 4 | 15 | T B T B B T |
8 | FC Phoenix | 13 | 4 | 3 | 6 | 22 | 26 | -4 | 15 | H B H H T T |
9 | La Horquetta Rangers FC | 12 | 3 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 13 | B H T H B T |
10 | Point Fortin FC | 13 | 3 | 0 | 10 | 17 | 32 | -15 | 9 | B B B B B T |
11 | Prison Service FC | 12 | 1 | 3 | 8 | 12 | 26 | -14 | 6 | B B B B B B |
12 | Cunupia FC | 13 | 1 | 1 | 11 | 10 | 55 | -45 | 4 | B B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trinidad và Tobago