Phong độ FC Phoenix gần đây, KQ FC Phoenix mới nhất
Phong độ FC Phoenix gần đây
-
16/02/2025FC PhoenixAC Port Of Spain2 - 1D
-
10/02/2025FC PhoenixCunupia FC0 - 0D
-
03/02/2025National Defense ForcesFC Phoenix1 - 0L
-
25/01/2025FC PhoenixLa Horquetta Rangers FC0 - 1D
-
20/01/2025Club SandoFC Phoenix2 - 0L
-
12/01/2025FC PhoenixSan Juan Jabloteh1 - 1L
-
04/01/2025Central FCFC Phoenix3 - 0L
-
27/12/2024Caledonia AIAFC Phoenix0 - 1L
-
23/12/2024FC PhoenixPrison Service FC1 - 0W
-
16/12/2024FC PhoenixTrinidad Tobago Police FC0 - 2L
Thống kê phong độ FC Phoenix gần đây, KQ FC Phoenix mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ FC Phoenix gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trinidad và Tobago | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ FC Phoenix gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025FC PhoenixAC Port Of Spain2 - 1D
-
10/02/2025FC PhoenixCunupia FC0 - 0D
-
03/02/2025National Defense ForcesFC Phoenix1 - 0L
-
25/01/2025FC PhoenixLa Horquetta Rangers FC0 - 1D
-
20/01/2025Club SandoFC Phoenix2 - 0L
-
12/01/2025FC PhoenixSan Juan Jabloteh1 - 1L
-
04/01/2025Central FCFC Phoenix3 - 0L
-
27/12/2024Caledonia AIAFC Phoenix0 - 1L
-
23/12/2024FC PhoenixPrison Service FC1 - 0W
-
16/12/2024FC PhoenixTrinidad Tobago Police FC0 - 2L
- Kết quả FC Phoenix mới nhất ở giải VĐQG Trinidad và Tobago
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Phoenix gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Phoenix (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
FC Phoenix (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 11 | 11 | 0 | 0 | 43 | 11 | 32 | 33 | T T T T T T |
2 | Central FC | 11 | 8 | 0 | 3 | 31 | 20 | 11 | 24 | T B T B T T |
3 | Trinidad Tobago Police FC | 11 | 7 | 1 | 3 | 36 | 19 | 17 | 22 | T B T T T T |
4 | San Juan Jabloteh | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 16 | 9 | 21 | T T T H T T |
5 | AC Port Of Spain | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 14 | 9 | 21 | T T T H H H |
6 | Caledonia AIA | 11 | 6 | 1 | 4 | 19 | 22 | -3 | 19 | B T B T B T |
7 | Club Sando | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 12 | B T B T B B |
8 | La Horquetta Rangers FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 19 | 22 | -3 | 10 | H B H T H B |
9 | FC Phoenix | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 24 | -10 | 9 | B B H B H H |
10 | Prison Service FC | 11 | 1 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 6 | H B B B B B |
11 | Point Fortin FC | 11 | 2 | 0 | 9 | 11 | 28 | -17 | 6 | B B B B B B |
12 | Cunupia FC | 11 | 1 | 1 | 9 | 10 | 45 | -35 | 4 | B T B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trinidad và Tobago