Phong độ Williams Connection gần đây, KQ Williams Connection mới nhất
Phong độ Williams Connection gần đây
-
18/06/2023Central FCWilliams Connection1 - 0L
-
15/06/20231 Williams ConnectionTrinidad Tobago Police FC0 - 1L
-
11/06/2023Williams ConnectionLa Horquetta Rangers FC0 - 0L
-
04/06/2023Caledonia AIAWilliams Connection0 - 1W
-
29/05/2023Williams ConnectionNational Defense Forces0 - 0L
-
26/05/2023San Juan JablotehWilliams Connection1 - 1D
-
22/05/2023Williams ConnectionClub Sando1 - 1L
-
14/05/2023Point Fortin FCWilliams Connection0 - 0D
-
11/05/2023Williams ConnectionPrison Service FC1 - 0W
-
07/05/2023AC Port Of SpainWilliams Connection0 - 0L
Thống kê phong độ Williams Connection gần đây, KQ Williams Connection mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Williams Connection gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trinidad và Tobago | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Williams Connection gần đây: theo giải đấu
-
18/06/2023Central FCWilliams Connection1 - 0L
-
15/06/20231 Williams ConnectionTrinidad Tobago Police FC0 - 1L
-
11/06/2023Williams ConnectionLa Horquetta Rangers FC0 - 0L
-
04/06/2023Caledonia AIAWilliams Connection0 - 1W
-
29/05/2023Williams ConnectionNational Defense Forces0 - 0L
-
26/05/2023San Juan JablotehWilliams Connection1 - 1D
-
22/05/2023Williams ConnectionClub Sando1 - 1L
-
14/05/2023Point Fortin FCWilliams Connection0 - 0D
-
11/05/2023Williams ConnectionPrison Service FC1 - 0W
-
07/05/2023AC Port Of SpainWilliams Connection0 - 0L
- Kết quả Williams Connection mới nhất ở giải VĐQG Trinidad và Tobago
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Williams Connection gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Williams Connection (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Williams Connection (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 8 | 8 | 0 | 0 | 36 | 10 | 26 | 24 | T T T T T T |
2 | Central FC | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 9 | 11 | 18 | T B T T B T |
3 | AC Port Of Spain | 8 | 6 | 0 | 2 | 19 | 10 | 9 | 18 | T T B T T T |
4 | San Juan Jabloteh | 8 | 4 | 2 | 2 | 22 | 15 | 7 | 14 | H T H T T T |
5 | Trinidad Tobago Police FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 24 | 13 | 11 | 13 | H T B T B T |
6 | Caledonia AIA | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 17 | -5 | 13 | B T H B T B |
7 | Club Sando | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 9 | B T H B T B |
8 | FC Phoenix | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 20 | -9 | 7 | T B B B B H |
9 | La Horquetta Rangers FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 6 | B B T H B H |
10 | Prison Service FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 17 | -8 | 6 | B B H H B B |
11 | Point Fortin FC | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 17 | -9 | 6 | T B T B B B |
12 | Cunupia FC | 8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 36 | -29 | 3 | B B B B T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trinidad và Tobago