Phong độ Beijing Guoan gần đây, KQ Beijing Guoan mới nhất
Phong độ Beijing Guoan gần đây
-
22/02/20251 Yunnan YukunBeijing Guoan 10 - 0W
-
02/11/2024Beijing GuoanHenan Football Club1 - 1D
-
27/10/2024Nantong ZhiyunBeijing Guoan0 - 2W
-
19/10/2024Beijing GuoanQingdao Manatee2 - 0W
-
28/09/2024Beijing GuoanChangchun Yatai4 - 1W
-
20/09/2024Meizhou HakkaBeijing Guoan0 - 1W
-
14/09/2024Chengdu Rongcheng FCBeijing Guoan2 - 0D
-
16/08/20241 Beijing GuoanZhejiang Greentown0 - 0D
-
11/08/2024Qingdao Youth IslandBeijing Guoan 10 - 1D
-
22/08/2024Shanghai ShenhuaBeijing Guoan1 - 0L
Thống kê phong độ Beijing Guoan gần đây, KQ Beijing Guoan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Beijing Guoan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc | 9 | 5 | 4 | 0 |
- Cúp FA Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Beijing Guoan gần đây: theo giải đấu
-
22/02/20251 Yunnan YukunBeijing Guoan 10 - 0W
-
02/11/2024Beijing GuoanHenan Football Club1 - 1D
-
27/10/2024Nantong ZhiyunBeijing Guoan0 - 2W
-
19/10/2024Beijing GuoanQingdao Manatee2 - 0W
-
28/09/2024Beijing GuoanChangchun Yatai4 - 1W
-
20/09/2024Meizhou HakkaBeijing Guoan0 - 1W
-
14/09/2024Chengdu Rongcheng FCBeijing Guoan2 - 0D
-
16/08/20241 Beijing GuoanZhejiang Greentown0 - 0D
-
11/08/2024Qingdao Youth IslandBeijing Guoan 10 - 1D
-
22/08/2024Shanghai ShenhuaBeijing Guoan1 - 0L
- Kết quả Beijing Guoan mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
- Kết quả Beijing Guoan mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Beijing Guoan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beijing Guoan (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Beijing Guoan (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Shandong Taishan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
3 | Beijing Guoan | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Shanghai Shenhua | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Chengdu Rongcheng FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Qingdao Manatee | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Tianjin Tigers | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Meizhou Hakka | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Qingdao Youth Island | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Zhejiang Professional FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Dalian Zhixing | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
12 | Henan Football Club | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Wuhan Three Towns | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | Yunnan Yukun | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Changchun Yatai | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong