Phong độ Citizen gần đây, KQ Citizen mới nhất
Phong độ Citizen gần đây
-
24/11/20241 CitizenWSE2 - 1W
-
17/11/2024CitizenShatin SA1 - 0W
-
10/11/2024CitizenEastern District SA1 - 0D
-
03/11/20241 CitizenTuen Mun Football Team1 - 2D
-
13/10/2024CitizenWing Yee FT4 - 0W
-
06/10/2024CitizenSouth China AA1 - 1D
-
29/09/2024Central Western District RSACitizen0 - 1D
-
22/09/2024Tai Chung FCCitizen0 - 2W
-
15/09/2024Kai JingCitizen0 - 1W
-
19/05/2024CitizenShatin SA1 - 0L
Thống kê phong độ Citizen gần đây, KQ Citizen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Citizen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Hồng Kông | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ Citizen gần đây: theo giải đấu
-
24/11/20241 CitizenWSE2 - 1W
-
17/11/2024CitizenShatin SA1 - 0W
-
10/11/2024CitizenEastern District SA1 - 0D
-
03/11/20241 CitizenTuen Mun Football Team1 - 2D
-
13/10/2024CitizenWing Yee FT4 - 0W
-
06/10/2024CitizenSouth China AA1 - 1D
-
29/09/2024Central Western District RSACitizen0 - 1D
-
22/09/2024Tai Chung FCCitizen0 - 2W
-
15/09/2024Kai JingCitizen0 - 1W
-
19/05/2024CitizenShatin SA1 - 0L
- Kết quả Citizen mới nhất ở giải Hạng nhất Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Citizen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Citizen (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Citizen (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | South China AA | 9 | 7 | 1 | 1 | 27 | 10 | 17 | 22 | T T B T T T |
2 | Central Western District RSA | 9 | 6 | 1 | 2 | 27 | 6 | 21 | 19 | T T B T B T |
3 | Citizen | 9 | 5 | 4 | 0 | 23 | 8 | 15 | 19 | H T H H T T |
4 | Kai Jing | 10 | 6 | 0 | 4 | 20 | 17 | 3 | 18 | T T B T T B |
5 | Yuen Long FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 17 | B T T T H T |
6 | 3 Sing FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 21 | 15 | 6 | 14 | B T T B T T |
7 | Sham Shui Po | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 12 | -1 | 13 | T B T B B B |
8 | Eastern District SA | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 20 | -4 | 12 | B B T H H B |
9 | Tuen Mun Football Team | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 19 | -4 | 11 | B T B H T B |
10 | Tai Chung FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 22 | -15 | 10 | B T B T B H |
11 | WSE | 9 | 3 | 0 | 6 | 16 | 18 | -2 | 9 | T B T T B B |
12 | Shatin SA | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 22 | -10 | 7 | B T B B B H |
13 | Wing Yee FT | 9 | 0 | 0 | 9 | 1 | 31 | -30 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong