Phong độ Happy Valley gần đây, KQ Happy Valley mới nhất
Phong độ Happy Valley gần đây
-
14/05/2023South China AAHappy Valley0 - 0D
-
07/05/2023Happy ValleyNorth District FC0 - 0L
-
30/04/2023Yuen Long FCHappy Valley1 - 0L
-
16/04/2023Dreams Metro GalleryHappy Valley0 - 0L
-
02/04/2023Happy ValleyWing Yee FT2 - 1W
-
26/03/2023Happy ValleyEastern District SA1 - 1D
-
19/03/2023Wong Tai SinHappy Valley0 - 0W
-
12/03/2023Happy ValleyKai Jing0 - 2L
-
05/03/2023CitizenHappy Valley0 - 0D
-
26/02/2023Happy ValleyMetro Gallery0 - 0W
Thống kê phong độ Happy Valley gần đây, KQ Happy Valley mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Happy Valley gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Hồng Kông | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Happy Valley gần đây: theo giải đấu
-
14/05/2023South China AAHappy Valley0 - 0D
-
07/05/2023Happy ValleyNorth District FC0 - 0L
-
30/04/2023Yuen Long FCHappy Valley1 - 0L
-
16/04/2023Dreams Metro GalleryHappy Valley0 - 0L
-
02/04/2023Happy ValleyWing Yee FT2 - 1W
-
26/03/2023Happy ValleyEastern District SA1 - 1D
-
19/03/2023Wong Tai SinHappy Valley0 - 0W
-
12/03/2023Happy ValleyKai Jing0 - 2L
-
05/03/2023CitizenHappy Valley0 - 0D
-
26/02/2023Happy ValleyMetro Gallery0 - 0W
- Kết quả Happy Valley mới nhất ở giải Hạng nhất Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Happy Valley gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Happy Valley (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Happy Valley (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Happy Valley thắng
Bại: là số trận Happy Valley thua
BXH Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Citizen | 21 | 14 | 5 | 2 | 62 | 24 | 38 | 47 | B T T T H T |
2 | Central Western District RSA | 21 | 14 | 4 | 3 | 57 | 12 | 45 | 46 | T H T B H T |
3 | Kai Jing | 20 | 14 | 0 | 6 | 53 | 33 | 20 | 42 | T T T T B T |
4 | 3 Sing FC | 21 | 11 | 4 | 6 | 40 | 28 | 12 | 37 | T T T T H T |
5 | Yuen Long FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 32 | 27 | 5 | 35 | H B T B T H |
6 | South China AA | 21 | 10 | 4 | 7 | 49 | 38 | 11 | 34 | H B B H H B |
7 | Tai Chung FC | 20 | 10 | 2 | 8 | 38 | 39 | -1 | 32 | T T T T T B |
8 | WSE | 21 | 9 | 2 | 10 | 40 | 32 | 8 | 29 | T T B H T T |
9 | Eastern District SA | 22 | 8 | 4 | 10 | 34 | 39 | -5 | 28 | T B B B H T |
10 | Shatin SA | 21 | 7 | 3 | 11 | 34 | 42 | -8 | 24 | B B B B H H |
11 | Sham Shui Po | 21 | 6 | 2 | 13 | 28 | 40 | -12 | 20 | H B T T B B |
12 | Tuen Mun Football Team | 20 | 4 | 3 | 13 | 29 | 59 | -30 | 15 | B B B B B B |
13 | Wing Yee FT | 22 | 0 | 0 | 22 | 9 | 92 | -83 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong