Phong độ Henan Football Club gần đây, KQ Henan Football Club mới nhất
Phong độ Henan Football Club gần đây
-
25/04/20251 Beijing GuoanHenan Football Club1 - 0L
-
20/04/2025Henan Football ClubQingdao Manatee0 - 1W
-
16/04/2025Dalian ZhixingHenan Football Club0 - 0L
-
05/04/2025Shenzhen XinpengchengHenan Football Club0 - 1W
-
01/04/2025Henan Football ClubQingdao Youth Island1 - 0L
-
29/03/2025Henan Football ClubShanghai Shenhua1 - 0L
-
01/03/2025Meizhou HakkaHenan Football Club1 - 0L
-
23/02/20251 Shandong TaishanHenan Football Club0 - 0D
-
02/11/2024Beijing GuoanHenan Football Club1 - 1D
-
27/10/2024Henan Football ClubChangchun Yatai0 - 0D
Thống kê phong độ Henan Football Club gần đây, KQ Henan Football Club mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Henan Football Club gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Henan Football Club gần đây: theo giải đấu
-
25/04/20251 Beijing GuoanHenan Football Club1 - 0L
-
20/04/2025Henan Football ClubQingdao Manatee0 - 1W
-
16/04/2025Dalian ZhixingHenan Football Club0 - 0L
-
05/04/2025Shenzhen XinpengchengHenan Football Club0 - 1W
-
01/04/2025Henan Football ClubQingdao Youth Island1 - 0L
-
29/03/2025Henan Football ClubShanghai Shenhua1 - 0L
-
01/03/2025Meizhou HakkaHenan Football Club1 - 0L
-
23/02/20251 Shandong TaishanHenan Football Club0 - 0D
-
02/11/2024Beijing GuoanHenan Football Club1 - 1D
-
27/10/2024Henan Football ClubChangchun Yatai0 - 0D
- Kết quả Henan Football Club mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Henan Football Club gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Henan Football Club (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Henan Football Club (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Henan Football Club thắng
Bại: là số trận Henan Football Club thua
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 10 | 9 | 20 | T T H T T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 17 | H T T T H T |
3 | Shandong Taishan | 8 | 5 | 1 | 2 | 20 | 15 | 5 | 16 | T B T T T B |
4 | Shanghai Port | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 14 | T H T H T B |
5 | Beijing Guoan | 7 | 3 | 4 | 0 | 19 | 10 | 9 | 13 | H H H T H T |
6 | Tianjin Tigers | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 12 | 1 | 13 | T H H H B T |
7 | Qingdao Youth Island | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 14 | 1 | 12 | T H T H B T |
8 | Meizhou Hakka | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 11 | B B T B H T |
9 | Zhejiang Professional FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 9 | T T B B H B |
10 | Yunnan Yukun | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B T B H H |
11 | Dalian Zhixing | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | T H B H T B |
12 | Henan Football Club | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 11 | -1 | 7 | B B B T B T |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B B B T B |
14 | Changchun Yatai | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 13 | -6 | 5 | B H B T B H |
15 | Wuhan Three Towns | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 5 | B H B T H B |
16 | Qingdao Manatee | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 2 | B H B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong