Phong độ Hubei Istar gần đây, KQ Hubei Istar mới nhất
Phong độ Hubei Istar gần đây
-
21/06/2024Xi an RonghaiHubei Istar1 - 0W
-
16/06/2024Hubei IstarHaimen Codion0 - 1L
-
08/06/20241 Langfang City of GloryHubei Istar3 - 0L
-
02/06/2024ShaanXi UnionHubei Istar0 - 0L
-
24/05/2024Hubei IstarShandong Taishan B0 - 0D
-
12/05/2024Bei Li GongHubei Istar1 - 0L
-
05/05/2024Hubei IstarRizhao Yuqi1 - 0W
-
27/04/2024Dalian KunchengHubei Istar 13 - 0L
-
15/04/2024Taian TiankuangHubei Istar0 - 1W
-
21/04/2024Qingdao Zhongqing YinglianHubei Istar0 - 0D
-
Pen [4-3]
Thống kê phong độ Hubei Istar gần đây, KQ Hubei Istar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Hubei Istar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Trung Quốc | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Cúp FA Trung Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Hubei Istar gần đây: theo giải đấu
-
21/06/2024Xi an RonghaiHubei Istar1 - 0W
-
16/06/2024Hubei IstarHaimen Codion0 - 1L
-
08/06/20241 Langfang City of GloryHubei Istar3 - 0L
-
02/06/2024ShaanXi UnionHubei Istar0 - 0L
-
24/05/2024Hubei IstarShandong Taishan B0 - 0D
-
12/05/2024Bei Li GongHubei Istar1 - 0L
-
05/05/2024Hubei IstarRizhao Yuqi1 - 0W
-
27/04/2024Dalian KunchengHubei Istar 13 - 0L
-
15/04/2024Taian TiankuangHubei Istar0 - 1W
-
21/04/2024Qingdao Zhongqing YinglianHubei Istar0 - 0D
-
Pen [4-3]
- Kết quả Hubei Istar mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
- Kết quả Hubei Istar mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hubei Istar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hubei Istar (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Hubei Istar (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haimen Codion | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 10 | 12 | 29 | T H T T T T |
2 | ShaanXi Union | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 11 | 14 | 26 | T T T T B B |
3 | Dalian Kuncheng | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 10 | 8 | 24 | H B T B T T |
4 | Langfang City of Glory | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 21 | T T B T B T |
5 | Bei Li Gong | 13 | 4 | 6 | 3 | 16 | 14 | 2 | 18 | T H H H T B |
6 | Shandong Taishan B | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 11 | 1 | 17 | B H H T T B |
7 | Hubei Istar | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H B B B T |
8 | Taian Tiankuang | 13 | 2 | 7 | 4 | 6 | 12 | -6 | 13 | H H H B T H |
9 | Rizhao Yuqi | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 7 | B B B H B H |
10 | Xi an Ronghai | 13 | 0 | 4 | 9 | 7 | 31 | -24 | 4 | B H H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong