Phong độ Kowloon City gần đây, KQ Kowloon City mới nhất
Phong độ Kowloon City gần đây
-
25/09/2024KitcheeKowloon City1 - 0L
-
22/09/2024Kowloon CityEastern A.A Football Team1 - 0D
-
15/09/2024North District FCKowloon City0 - 2W
-
01/09/2024Wofoo Tai PoKowloon City2 - 1L
-
08/09/2024Southern DistrictKowloon City1 - 0L
-
19/05/2024Kowloon CityWong Tai Sin1 - 0W
-
15/05/2024Kowloon CityCitizen1 - 0W
-
12/05/2024Sai KungKowloon City0 - 0W
-
24/03/2024Kowloon CityWing Yee FT1 - 2W
-
14/04/2024Kowloon CityKai Jing1 - 0D
Thống kê phong độ Kowloon City gần đây, KQ Kowloon City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Kowloon City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Hồng Kông | 4 | 4 | 0 | 0 |
- VĐQG Hồng Kông | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Cúp FA trẻ Hồng Kông | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Kowloon City gần đây: theo giải đấu
-
08/09/2024Southern DistrictKowloon City1 - 0L
-
19/05/2024Kowloon CityWong Tai Sin1 - 0W
-
15/05/2024Kowloon CityCitizen1 - 0W
-
12/05/2024Sai KungKowloon City0 - 0W
-
24/03/2024Kowloon CityWing Yee FT1 - 2W
-
25/09/2024KitcheeKowloon City1 - 0L
-
22/09/2024Kowloon CityEastern A.A Football Team1 - 0D
-
15/09/2024North District FCKowloon City0 - 2W
-
01/09/2024Wofoo Tai PoKowloon City2 - 1L
-
14/04/2024Kowloon CityKai Jing1 - 0D
- Kết quả Kowloon City mới nhất ở giải Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng Kông
- Kết quả Kowloon City mới nhất ở giải Hạng nhất Hồng Kông
- Kết quả Kowloon City mới nhất ở giải VĐQG Hồng Kông
- Kết quả Kowloon City mới nhất ở giải Cúp FA trẻ Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kowloon City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kowloon City (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Kowloon City (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Western District RSA | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 6 | T T |
2 | Citizen | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | South China AA | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
4 | Sham Shui Po | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
5 | Eastern District SA | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T |
6 | Kai Jing | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
7 | Tai Chung FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
8 | 3 Sing FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Yuen Long FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
10 | Tuen Mun Football Team | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B |
11 | Shatin SA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | WSE | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |
13 | Wing Yee FT | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong