Phong độ Meizhou Hakka gần đây, KQ Meizhou Hakka mới nhất
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
-
29/03/20251 Meizhou HakkaShandong Taishan3 - 1L
-
01/03/2025Meizhou HakkaHenan Football Club1 - 0W
-
23/02/2025Tianjin TigersMeizhou Hakka0 - 1D
-
02/11/2024Shandong TaishanMeizhou Hakka 21 - 1L
-
27/10/2024Meizhou HakkaWuhan Three Towns1 - 0W
-
20/10/2024Shenzhen XinpengchengMeizhou Hakka0 - 0D
-
29/09/2024Chengdu Rongcheng FCMeizhou Hakka1 - 0L
-
20/09/2024Meizhou HakkaBeijing Guoan0 - 1L
-
14/09/2024Cangzhou Mighty LionsMeizhou Hakka2 - 0L
-
17/08/2024Meizhou HakkaChangchun Yatai2 - 0W
Thống kê phong độ Meizhou Hakka gần đây, KQ Meizhou Hakka mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Meizhou Hakka gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Meizhou Hakka gần đây: theo giải đấu
-
29/03/20251 Meizhou HakkaShandong Taishan3 - 1L
-
01/03/2025Meizhou HakkaHenan Football Club1 - 0W
-
23/02/2025Tianjin TigersMeizhou Hakka0 - 1D
-
02/11/2024Shandong TaishanMeizhou Hakka 21 - 1L
-
27/10/2024Meizhou HakkaWuhan Three Towns1 - 0W
-
20/10/2024Shenzhen XinpengchengMeizhou Hakka0 - 0D
-
29/09/2024Chengdu Rongcheng FCMeizhou Hakka1 - 0L
-
20/09/2024Meizhou HakkaBeijing Guoan0 - 1L
-
14/09/2024Cangzhou Mighty LionsMeizhou Hakka2 - 0L
-
17/08/2024Meizhou HakkaChangchun Yatai2 - 0W
- Kết quả Meizhou Hakka mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Meizhou Hakka gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Meizhou Hakka (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Meizhou Hakka (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shandong Taishan | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 | H T T |
2 | Shanghai Port | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 | T T H |
3 | Shanghai Shenhua | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 7 | T H T |
4 | Tianjin Tigers | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | H T T |
5 | Zhejiang Professional FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 5 | H H T |
6 | Qingdao Youth Island | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 5 | H T H |
7 | Beijing Guoan | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | T H H |
8 | Meizhou Hakka | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 4 | H T B |
9 | Chengdu Rongcheng FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B H |
10 | Yunnan Yukun | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | B H T |
11 | Dalian Zhixing | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H B T |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T B |
13 | Qingdao Manatee | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B B |
14 | Henan Football Club | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
15 | Changchun Yatai | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
16 | Wuhan Three Towns | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong