Phong độ Meizhou Hakka gần đây, KQ Meizhou Hakka mới nhất
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
-
23/02/2025Tianjin TigersMeizhou Hakka0 - 1D
-
02/11/2024Shandong TaishanMeizhou Hakka 21 - 1L
-
27/10/2024Meizhou HakkaWuhan Three Towns1 - 0W
-
20/10/2024Shenzhen XinpengchengMeizhou Hakka0 - 0D
-
29/09/2024Chengdu Rongcheng FCMeizhou Hakka1 - 0L
-
20/09/2024Meizhou HakkaBeijing Guoan0 - 1L
-
14/09/2024Cangzhou Mighty LionsMeizhou Hakka2 - 0L
-
17/08/2024Meizhou HakkaChangchun Yatai2 - 0W
-
09/08/2024Shanghai PortMeizhou Hakka4 - 1L
-
03/08/2024Meizhou HakkaTianjin Tigers1 - 0W
Thống kê phong độ Meizhou Hakka gần đây, KQ Meizhou Hakka mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Meizhou Hakka gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Meizhou Hakka gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025Tianjin TigersMeizhou Hakka0 - 1D
-
02/11/2024Shandong TaishanMeizhou Hakka 21 - 1L
-
27/10/2024Meizhou HakkaWuhan Three Towns1 - 0W
-
20/10/2024Shenzhen XinpengchengMeizhou Hakka0 - 0D
-
29/09/2024Chengdu Rongcheng FCMeizhou Hakka1 - 0L
-
20/09/2024Meizhou HakkaBeijing Guoan0 - 1L
-
14/09/2024Cangzhou Mighty LionsMeizhou Hakka2 - 0L
-
17/08/2024Meizhou HakkaChangchun Yatai2 - 0W
-
09/08/2024Shanghai PortMeizhou Hakka4 - 1L
-
03/08/2024Meizhou HakkaTianjin Tigers1 - 0W
- Kết quả Meizhou Hakka mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Meizhou Hakka gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Meizhou Hakka (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Meizhou Hakka (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Shandong Taishan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
3 | Beijing Guoan | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Shanghai Shenhua | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Chengdu Rongcheng FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Qingdao Manatee | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Tianjin Tigers | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Meizhou Hakka | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Qingdao Youth Island | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Zhejiang Professional FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Dalian Zhixing | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
12 | Henan Football Club | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Wuhan Three Towns | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | Yunnan Yukun | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Changchun Yatai | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong