Phong độ Nantong Zhiyun gần đây, KQ Nantong Zhiyun mới nhất
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
-
14/09/2024Changchun YataiNantong Zhiyun 11 - 2L
-
16/08/20241 Nantong ZhiyunQingdao Youth Island0 - 1L
-
10/08/2024Shanghai ShenhuaNantong Zhiyun3 - 0L
-
04/08/20241 Nantong ZhiyunHenan Football Club 11 - 0D
-
26/07/2024Shanghai PortNantong Zhiyun4 - 0L
-
21/07/2024Nantong ZhiyunShandong Taishan0 - 1L
-
13/07/2024Meizhou HakkaNantong Zhiyun 10 - 1L
-
07/07/2024Nantong ZhiyunChengdu Rongcheng FC0 - 0L
-
29/06/2024Wuhan Three TownsNantong Zhiyun0 - 1W
-
16/07/2024Chengdu Rongcheng FCNantong Zhiyun1 - 0L
Thống kê phong độ Nantong Zhiyun gần đây, KQ Nantong Zhiyun mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Nantong Zhiyun gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc | 9 | 1 | 1 | 7 |
- Cúp FA Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây: theo giải đấu
-
14/09/2024Changchun YataiNantong Zhiyun 11 - 2L
-
16/08/20241 Nantong ZhiyunQingdao Youth Island0 - 1L
-
10/08/2024Shanghai ShenhuaNantong Zhiyun3 - 0L
-
04/08/20241 Nantong ZhiyunHenan Football Club 11 - 0D
-
26/07/2024Shanghai PortNantong Zhiyun4 - 0L
-
21/07/2024Nantong ZhiyunShandong Taishan0 - 1L
-
13/07/2024Meizhou HakkaNantong Zhiyun 10 - 1L
-
07/07/2024Nantong ZhiyunChengdu Rongcheng FC0 - 0L
-
29/06/2024Wuhan Three TownsNantong Zhiyun0 - 1W
-
16/07/2024Chengdu Rongcheng FCNantong Zhiyun1 - 0L
- Kết quả Nantong Zhiyun mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
- Kết quả Nantong Zhiyun mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nantong Zhiyun gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantong Zhiyun (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Nantong Zhiyun (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 25 | 21 | 3 | 1 | 83 | 23 | 60 | 66 | T T T T B T |
2 | Shanghai Shenhua | 25 | 20 | 4 | 1 | 64 | 15 | 49 | 64 | T T B T T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 25 | 16 | 4 | 5 | 58 | 25 | 33 | 52 | H T T T B H |
4 | Beijing Guoan | 26 | 13 | 7 | 6 | 47 | 32 | 15 | 46 | B T H H H T |
5 | Shandong Taishan | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 34 | 2 | 37 | T B B B T B |
6 | Tianjin Tigers | 25 | 10 | 6 | 9 | 38 | 34 | 4 | 36 | B T B T T T |
7 | Zhejiang Greentown | 25 | 10 | 2 | 13 | 44 | 50 | -6 | 32 | B B T B H B |
8 | Henan Football Club | 25 | 8 | 7 | 10 | 30 | 35 | -5 | 31 | T T H T B B |
9 | Changchun Yatai | 25 | 7 | 6 | 12 | 36 | 44 | -8 | 27 | B T B T B T |
10 | Wuhan Three Towns | 25 | 7 | 6 | 12 | 29 | 38 | -9 | 27 | H B T B B H |
11 | Cangzhou Mighty Lions | 25 | 7 | 6 | 12 | 29 | 50 | -21 | 27 | B B H T T T |
12 | Qingdao Manatee | 25 | 7 | 5 | 13 | 26 | 45 | -19 | 26 | B T B B T H |
13 | Qingdao Youth Island | 25 | 6 | 7 | 12 | 33 | 48 | -15 | 25 | H B H H T T |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 25 | 6 | 6 | 13 | 22 | 45 | -23 | 24 | T T B B B B |
15 | Meizhou Hakka | 26 | 5 | 8 | 13 | 27 | 51 | -24 | 23 | B T B T B B |
16 | Nantong Zhiyun | 25 | 3 | 6 | 16 | 25 | 58 | -33 | 15 | B B H B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong