Phong độ Shanghai Shenhua gần đây, KQ Shanghai Shenhua mới nhất
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
-
25/09/2024Shanghai PortShanghai Shenhua1 - 1L
-
22/08/2024Shanghai ShenhuaBeijing Guoan1 - 0W
-
21/09/2024Shanghai ShenhuaTianjin Tigers0 - 1W
-
13/09/2024Zhejiang GreentownShanghai Shenhua2 - 2W
-
17/08/2024Shanghai ShenhuaShanghai Port 10 - 1W
-
10/08/2024Shanghai ShenhuaNantong Zhiyun3 - 0W
-
04/08/2024Beijing GuoanShanghai Shenhua1 - 0L
-
29/07/20241 Wuhan Three TownsShanghai Shenhua 10 - 1W
-
22/07/2024Cangzhou Mighty LionsShanghai Shenhua0 - 2W
-
17/09/2024Shanghai ShenhuaPohang Steelers0 - 0W
Thống kê phong độ Shanghai Shenhua gần đây, KQ Shanghai Shenhua mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Shanghai Shenhua gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc | 7 | 6 | 0 | 1 |
- Cúp C1 Châu Á | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp FA Trung Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây: theo giải đấu
-
21/09/2024Shanghai ShenhuaTianjin Tigers0 - 1W
-
13/09/2024Zhejiang GreentownShanghai Shenhua2 - 2W
-
17/08/2024Shanghai ShenhuaShanghai Port 10 - 1W
-
10/08/2024Shanghai ShenhuaNantong Zhiyun3 - 0W
-
04/08/2024Beijing GuoanShanghai Shenhua1 - 0L
-
29/07/20241 Wuhan Three TownsShanghai Shenhua 10 - 1W
-
22/07/2024Cangzhou Mighty LionsShanghai Shenhua0 - 2W
-
17/09/2024Shanghai ShenhuaPohang Steelers0 - 0W
-
25/09/2024Shanghai PortShanghai Shenhua1 - 1L
-
22/08/2024Shanghai ShenhuaBeijing Guoan1 - 0W
- Kết quả Shanghai Shenhua mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
- Kết quả Shanghai Shenhua mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
- Kết quả Shanghai Shenhua mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shanghai Shenhua gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shanghai Shenhua (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Shanghai Shenhua (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 26 | 22 | 3 | 1 | 87 | 26 | 61 | 69 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 26 | 21 | 4 | 1 | 66 | 16 | 50 | 67 | T B T T T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 26 | 16 | 4 | 6 | 58 | 27 | 31 | 52 | T T T B H B |
4 | Beijing Guoan | 26 | 13 | 7 | 6 | 47 | 32 | 15 | 46 | B T H H H T |
5 | Shandong Taishan | 26 | 10 | 8 | 8 | 36 | 34 | 2 | 38 | B B B T B H |
6 | Tianjin Tigers | 26 | 10 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 36 | T B T T T B |
7 | Henan Football Club | 26 | 9 | 7 | 10 | 32 | 35 | -3 | 34 | T H T B B T |
8 | Zhejiang Greentown | 26 | 10 | 3 | 13 | 46 | 52 | -6 | 33 | B T B H B H |
9 | Wuhan Three Towns | 26 | 7 | 7 | 12 | 29 | 38 | -9 | 28 | B T B B H H |
10 | Qingdao Youth Island | 26 | 7 | 7 | 12 | 36 | 50 | -14 | 28 | B H H T T T |
11 | Cangzhou Mighty Lions | 26 | 7 | 7 | 12 | 31 | 52 | -21 | 28 | B H T T T H |
12 | Changchun Yatai | 26 | 7 | 6 | 13 | 39 | 48 | -9 | 27 | T B T B T B |
13 | Qingdao Manatee | 26 | 7 | 5 | 14 | 27 | 47 | -20 | 26 | T B B T H B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 48 | -24 | 24 | T B B B B B |
15 | Meizhou Hakka | 26 | 5 | 8 | 13 | 27 | 51 | -24 | 23 | B T B T B B |
16 | Nantong Zhiyun | 26 | 4 | 6 | 16 | 27 | 59 | -32 | 18 | B H B B B T |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong