Phong độ Sichuan Nữ gần đây, KQ Sichuan Nữ mới nhất
Phong độ Sichuan Nữ gần đây
-
28/02/2025Beijing Star (w)Sichuan Nữ0 - 1W
-
25/02/2025Fujian Nanan (W)Sichuan Nữ0 - 0D
-
14/10/2024Hangzhou YinHang NữSichuan Nữ2 - 1L
-
10/09/2024Shanghai Shenhua WSichuan Nữ0 - 1D
-
07/09/2024Dalian Professional WSichuan Nữ1 - 2W
-
04/09/2024Liaoning Shenbei Hefeng (W)Sichuan Nữ0 - 0L
-
16/08/2024Sichuan NữGuangxi Pingguo Beinong W3 - 0W
-
10/08/2024Hebei NữSichuan Nữ0 - 0W
-
23/06/2024Sichuan NữHebei Nữ0 - 1D
-
20/06/2024Sichuan NữWuhan Three Towns Martial Arts Nữ1 - 0W
Thống kê phong độ Sichuan Nữ gần đây, KQ Sichuan Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Sichuan Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Chinese Women FA Cup | 2 | 1 | 1 | 0 |
- China League Women | 7 | 4 | 2 | 1 |
Phong độ Sichuan Nữ gần đây: theo giải đấu
-
14/10/2024Hangzhou YinHang NữSichuan Nữ2 - 1L
-
28/02/2025Beijing Star (w)Sichuan Nữ0 - 1W
-
25/02/2025Fujian Nanan (W)Sichuan Nữ0 - 0D
-
10/09/2024Shanghai Shenhua WSichuan Nữ0 - 1D
-
07/09/2024Dalian Professional WSichuan Nữ1 - 2W
-
04/09/2024Liaoning Shenbei Hefeng (W)Sichuan Nữ0 - 0L
-
16/08/2024Sichuan NữGuangxi Pingguo Beinong W3 - 0W
-
10/08/2024Hebei NữSichuan Nữ0 - 0W
-
23/06/2024Sichuan NữHebei Nữ0 - 1D
-
20/06/2024Sichuan NữWuhan Three Towns Martial Arts Nữ1 - 0W
- Kết quả Sichuan Nữ mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ
- Kết quả Sichuan Nữ mới nhất ở giải Chinese Women FA Cup
- Kết quả Sichuan Nữ mới nhất ở giải China League Women
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sichuan Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sichuan Nữ (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Sichuan Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Jiangsu Wuxi (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | Shanghai RCB (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | T H |
4 | Hangzhou YinHang (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
5 | Changchun Masses Properties (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
6 | Shandong Ticai (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T |
7 | Beijing Beikong (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
8 | Guangdong Meizhou (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | ShanXi zhidan (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
10 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
11 | Wuhan Jianghan (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H |
12 | HeNan zhongyuan (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong