Phong độ South China AA gần đây, KQ South China AA mới nhất
Phong độ South China AA gần đây
-
16/02/2025South China AADreams Metro Gallery3 - 0W
-
09/02/2025Sham Shui PoSouth China AA0 - 0D
-
26/01/2025South China AAWing Yee FT2 - 1W
-
12/01/2025Eastern District SASouth China AA0 - 1L
-
05/01/2025Central Western District RSASouth China AA0 - 0L
-
22/12/2024Tuen Mun Football TeamSouth China AA0 - 3W
-
15/12/2024South China AASham Shui Po3 - 0W
-
08/12/2024South China AACentral Western District RSA0 - 3L
-
24/11/2024South China AAKai Jing2 - 0W
-
17/11/2024WSESouth China AA0 - 2W
Thống kê phong độ South China AA gần đây, KQ South China AA mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ South China AA gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Hồng Kông | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Cúp FA trẻ Hồng Kông | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ South China AA gần đây: theo giải đấu
-
09/02/2025Sham Shui PoSouth China AA0 - 0D
-
26/01/2025South China AAWing Yee FT2 - 1W
-
12/01/2025Eastern District SASouth China AA0 - 1L
-
05/01/2025Central Western District RSASouth China AA0 - 0L
-
22/12/2024Tuen Mun Football TeamSouth China AA0 - 3W
-
15/12/2024South China AASham Shui Po3 - 0W
-
08/12/2024South China AACentral Western District RSA0 - 3L
-
24/11/2024South China AAKai Jing2 - 0W
-
17/11/2024WSESouth China AA0 - 2W
-
16/02/2025South China AADreams Metro Gallery3 - 0W
- Kết quả South China AA mới nhất ở giải Hạng nhất Hồng Kông
- Kết quả South China AA mới nhất ở giải Cúp FA trẻ Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập South China AA gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
South China AA (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
South China AA (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Western District RSA | 17 | 12 | 3 | 2 | 52 | 10 | 42 | 39 | H T T T T H |
2 | Citizen | 17 | 11 | 4 | 2 | 42 | 18 | 24 | 37 | T T T B B T |
3 | South China AA | 16 | 10 | 2 | 4 | 43 | 24 | 19 | 32 | T T B B T H |
4 | Kai Jing | 15 | 10 | 0 | 5 | 41 | 24 | 17 | 30 | B T B T T T |
5 | Yuen Long FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 20 | 6 | 28 | B H T T T H |
6 | 3 Sing FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 29 | 26 | 3 | 24 | B T B B T T |
7 | Eastern District SA | 17 | 7 | 3 | 7 | 27 | 30 | -3 | 24 | B T T B B T |
8 | Tai Chung FC | 16 | 7 | 2 | 7 | 24 | 33 | -9 | 23 | T B B T T T |
9 | Shatin SA | 17 | 7 | 1 | 9 | 31 | 34 | -3 | 22 | T T T T B B |
10 | WSE | 15 | 5 | 1 | 9 | 24 | 26 | -2 | 16 | H T B B B T |
11 | Tuen Mun Football Team | 17 | 4 | 3 | 10 | 26 | 46 | -20 | 15 | B T B B B B |
12 | Sham Shui Po | 16 | 4 | 2 | 10 | 18 | 31 | -13 | 14 | B B B B B H |
13 | Wing Yee FT | 17 | 0 | 0 | 17 | 7 | 68 | -61 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong