Phong độ Wofoo Tai Po gần đây, KQ Wofoo Tai Po mới nhất
Phong độ Wofoo Tai Po gần đây
-
11/01/2025Wofoo Tai PoLeeMan1 - 0W
-
05/01/2025Hong Kong FCWofoo Tai Po2 - 0L
-
21/12/2024Biu Chun RangersWofoo Tai Po1 - 2W
-
23/11/2024Wofoo Tai PoHong Kong FC2 - 0W
-
09/11/2024Wofoo Tai PoBiu Chun Rangers1 - 0W
-
02/11/20241 Wofoo Tai PoEastern A.A Football Team0 - 1D
-
19/10/2024Wofoo Tai PoKitchee0 - 0W
-
15/12/2024KitcheeWofoo Tai Po0 - 0W
-
08/12/2024Wofoo Tai PoNorth District FC0 - 2D
-
26/10/2024KitcheeWofoo Tai Po2 - 0L
Thống kê phong độ Wofoo Tai Po gần đây, KQ Wofoo Tai Po mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Wofoo Tai Po gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp ưu tú Hong Kong | 2 | 1 | 1 | 0 |
- VĐQG Hồng Kông | 7 | 5 | 1 | 1 |
Phong độ Wofoo Tai Po gần đây: theo giải đấu
-
26/10/2024KitcheeWofoo Tai Po2 - 0L
-
15/12/2024KitcheeWofoo Tai Po0 - 0W
-
08/12/2024Wofoo Tai PoNorth District FC0 - 2D
-
11/01/2025Wofoo Tai PoLeeMan1 - 0W
-
05/01/2025Hong Kong FCWofoo Tai Po2 - 0L
-
21/12/2024Biu Chun RangersWofoo Tai Po1 - 2W
-
23/11/2024Wofoo Tai PoHong Kong FC2 - 0W
-
09/11/2024Wofoo Tai PoBiu Chun Rangers1 - 0W
-
02/11/20241 Wofoo Tai PoEastern A.A Football Team0 - 1D
-
19/10/2024Wofoo Tai PoKitchee0 - 0W
- Kết quả Wofoo Tai Po mới nhất ở giải Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng Kông
- Kết quả Wofoo Tai Po mới nhất ở giải Cúp ưu tú Hong Kong
- Kết quả Wofoo Tai Po mới nhất ở giải VĐQG Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wofoo Tai Po gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wofoo Tai Po (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Wofoo Tai Po (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wofoo Tai Po | 11 | 8 | 2 | 1 | 24 | 9 | 15 | 26 | H T T T B T |
2 | Eastern A.A Football Team | 9 | 7 | 2 | 0 | 21 | 5 | 16 | 23 | T T T H T T |
3 | Kitchee | 9 | 4 | 4 | 1 | 28 | 7 | 21 | 16 | T T B H T H |
4 | LeeMan | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 16 | T B T H T B |
5 | Kowloon City | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 26 | -12 | 13 | T T T B B B |
6 | Southern District | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 10 | T B H T B H |
7 | Hong Kong FC | 11 | 3 | 0 | 8 | 11 | 24 | -13 | 9 | T B B T T B |
8 | North District FC | 11 | 1 | 3 | 7 | 17 | 31 | -14 | 6 | B B B H H T |
9 | Biu Chun Rangers | 10 | 1 | 3 | 6 | 14 | 31 | -17 | 6 | B H B H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong