Phong độ Zhejiang Greentown gần đây, KQ Zhejiang Greentown mới nhất
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
-
25/06/2024Shenzhen XinpengchengZhejiang Greentown0 - 1L
-
15/06/2024Zhejiang GreentownChangchun Yatai0 - 1W
-
25/05/2024Shandong TaishanZhejiang Greentown3 - 0L
-
21/05/2024Zhejiang GreentownWuhan Three Towns2 - 1W
-
17/05/2024Zhejiang GreentownNantong Zhiyun3 - 1W
-
12/05/2024Cangzhou Mighty LionsZhejiang Greentown0 - 0W
-
05/05/20241 Shanghai ShenhuaZhejiang Greentown 12 - 0L
-
30/04/2024Zhejiang GreentownHenan Football Club3 - 1W
-
26/04/2024Zhejiang GreentownBeijing Guoan0 - 1L
-
22/06/2024Jiangxi Liansheng FCZhejiang Greentown0 - 1W
Thống kê phong độ Zhejiang Greentown gần đây, KQ Zhejiang Greentown mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Zhejiang Greentown gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc | 9 | 5 | 0 | 4 |
- Cúp FA Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây: theo giải đấu
-
25/06/2024Shenzhen XinpengchengZhejiang Greentown0 - 1L
-
15/06/2024Zhejiang GreentownChangchun Yatai0 - 1W
-
25/05/2024Shandong TaishanZhejiang Greentown3 - 0L
-
21/05/2024Zhejiang GreentownWuhan Three Towns2 - 1W
-
17/05/2024Zhejiang GreentownNantong Zhiyun3 - 1W
-
12/05/2024Cangzhou Mighty LionsZhejiang Greentown0 - 0W
-
05/05/20241 Shanghai ShenhuaZhejiang Greentown 12 - 0L
-
30/04/2024Zhejiang GreentownHenan Football Club3 - 1W
-
26/04/2024Zhejiang GreentownBeijing Guoan0 - 1L
-
22/06/2024Jiangxi Liansheng FCZhejiang Greentown0 - 1W
- Kết quả Zhejiang Greentown mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
- Kết quả Zhejiang Greentown mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zhejiang Greentown gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zhejiang Greentown (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Zhejiang Greentown (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 16 | 13 | 3 | 0 | 50 | 15 | 35 | 42 | T T T T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 16 | 12 | 4 | 0 | 34 | 6 | 28 | 40 | H T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 16 | 10 | 2 | 4 | 38 | 17 | 21 | 32 | T T B T H T |
4 | Beijing Guoan | 16 | 9 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 31 | T B H T B T |
5 | Shandong Taishan | 16 | 8 | 6 | 2 | 29 | 19 | 10 | 30 | T T H T H H |
6 | Zhejiang Greentown | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 27 | -1 | 25 | T T T B T B |
7 | Tianjin Tigers | 16 | 5 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 20 | H T H B B H |
8 | Wuhan Three Towns | 16 | 5 | 3 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B T B B T B |
9 | Henan Football Club | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B B H T T |
10 | Shenzhen Xinpengcheng | 16 | 4 | 4 | 8 | 17 | 30 | -13 | 16 | B B H B T T |
11 | Qingdao Manatee | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 24 | -11 | 15 | H B H T T B |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 35 | -16 | 15 | B B H B B B |
13 | Changchun Yatai | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 29 | -10 | 14 | B T H H B H |
14 | Meizhou Hakka | 16 | 2 | 7 | 7 | 11 | 21 | -10 | 13 | B H T H B B |
15 | Qingdao Youth Island | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 34 | -18 | 13 | T B H B B B |
16 | Nantong Zhiyun | 16 | 2 | 5 | 9 | 17 | 32 | -15 | 11 | H B H B B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong