Phong độ AS Gabes gần đây, KQ AS Gabes mới nhất
Phong độ AS Gabes gần đây
-
11/01/2025Club AfricainAS Gabes1 - 0L
-
05/01/2025AS GabesE.Gawafel.S.Gafsa0 - 0D
-
28/12/2024Jeunesse Sportive OmraneAS Gabes2 - 1D
-
20/12/2024AS GabesUS Ben Guerdane1 - 0D
-
14/12/2024Esperance Sportive ZarzisAS Gabes1 - 0L
-
30/11/2024ES du SahelAS Gabes1 - 0L
-
23/11/2024AS GabesC.A.Bizertin1 - 0W
-
09/11/2024Esperance Sportive de TunisAS Gabes2 - 1L
-
02/11/2024AS GabesEtoile Metlaoui0 - 0W
-
27/10/2024Stade tunisienAS Gabes1 - 0L
Thống kê phong độ AS Gabes gần đây, KQ AS Gabes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ AS Gabes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tunisia | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ AS Gabes gần đây: theo giải đấu
-
11/01/2025Club AfricainAS Gabes1 - 0L
-
05/01/2025AS GabesE.Gawafel.S.Gafsa0 - 0D
-
28/12/2024Jeunesse Sportive OmraneAS Gabes2 - 1D
-
20/12/2024AS GabesUS Ben Guerdane1 - 0D
-
14/12/2024Esperance Sportive ZarzisAS Gabes1 - 0L
-
30/11/2024ES du SahelAS Gabes1 - 0L
-
23/11/2024AS GabesC.A.Bizertin1 - 0W
-
09/11/2024Esperance Sportive de TunisAS Gabes2 - 1L
-
02/11/2024AS GabesEtoile Metlaoui0 - 0W
-
27/10/2024Stade tunisienAS Gabes1 - 0L
- Kết quả AS Gabes mới nhất ở giải VĐQG Tunisia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AS Gabes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Gabes (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
AS Gabes (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 13 | 8 | 5 | 0 | 14 | 2 | 12 | 29 | T H T T H H |
2 | AS Kasserine | 13 | 9 | 2 | 2 | 18 | 9 | 9 | 29 | T H T B T H |
3 | Oceano Kerkennah | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 22 | B H T T B H |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 13 | 6 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 22 | T H T H T T |
5 | Sfax Railways | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 19 | T H T B T T |
6 | CO Sidi Bouzid | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 11 | 3 | 19 | T H B B T H |
7 | AS Djelma | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 10 | 2 | 18 | B H B T B T |
8 | AS Agareb | 13 | 4 | 6 | 3 | 12 | 15 | -3 | 18 | T H B H H H |
9 | Stade Gabesien | 13 | 4 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 16 | T H B T T B |
10 | Redeyef | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 12 | 0 | 14 | B T T B B B |
11 | BS Bouhajla | 13 | 3 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 13 | B H B T B T |
12 | Chebba | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 12 | B H T B T B |
13 | Jerba Midoun | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 14 | -10 | 9 | B H B T B B |
14 | Espoir Rogba | 13 | 1 | 4 | 8 | 7 | 20 | -13 | 7 | B B B B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi