Phong độ E.Gawafel.S.Gafsa gần đây, KQ E.Gawafel.S.Gafsa mới nhất
Phong độ E.Gawafel.S.Gafsa gần đây
-
24/11/20241 E.Gawafel.S.GafsaStade tunisien0 - 1L
-
10/11/2024AS SlimaneE.Gawafel.S.Gafsa1 - 0D
-
03/11/2024E.Gawafel.S.GafsaUS Tataouine0 - 0W
-
27/10/2024U.S.MonastirE.Gawafel.S.Gafsa0 - 0L
-
20/10/2024E.Gawafel.S.GafsaOlympique de Beja0 - 1L
-
03/10/2024SifakesiE.Gawafel.S.Gafsa 12 - 0L
-
28/09/2024E.Gawafel.S.GafsaClub Africain0 - 1L
-
14/09/2024E.Gawafel.S.GafsaEsperance Sportive Zarzis1 - 1L
-
01/09/2024Jeunesse Sportive OmraneE.Gawafel.S.Gafsa2 - 1L
-
14/06/2024E.Gawafel.S.GafsaOlympique de Beja1 - 1L
Thống kê phong độ E.Gawafel.S.Gafsa gần đây, KQ E.Gawafel.S.Gafsa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ E.Gawafel.S.Gafsa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tunisia | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ E.Gawafel.S.Gafsa gần đây: theo giải đấu
-
24/11/20241 E.Gawafel.S.GafsaStade tunisien0 - 1L
-
10/11/2024AS SlimaneE.Gawafel.S.Gafsa1 - 0D
-
03/11/2024E.Gawafel.S.GafsaUS Tataouine0 - 0W
-
27/10/2024U.S.MonastirE.Gawafel.S.Gafsa0 - 0L
-
20/10/2024E.Gawafel.S.GafsaOlympique de Beja0 - 1L
-
03/10/2024SifakesiE.Gawafel.S.Gafsa 12 - 0L
-
28/09/2024E.Gawafel.S.GafsaClub Africain0 - 1L
-
14/09/2024E.Gawafel.S.GafsaEsperance Sportive Zarzis1 - 1L
-
01/09/2024Jeunesse Sportive OmraneE.Gawafel.S.Gafsa2 - 1L
-
14/06/2024E.Gawafel.S.GafsaOlympique de Beja1 - 1L
- Kết quả E.Gawafel.S.Gafsa mới nhất ở giải VĐQG Tunisia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập E.Gawafel.S.Gafsa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
E.Gawafel.S.Gafsa (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
E.Gawafel.S.Gafsa (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Africain | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 5 | 9 | 19 | T H H H T T |
2 | U.S.Monastir | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 4 | 7 | 19 | T T T H H T |
3 | Stade tunisien | 9 | 5 | 4 | 0 | 9 | 4 | 5 | 19 | T T T H H T |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | B T H T T B |
5 | Olympique de Beja | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | T T H H B B |
6 | Esperance Sportive de Tunis | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | H B H T T H |
7 | Sifakesi | 9 | 3 | 5 | 1 | 9 | 5 | 4 | 14 | T H H H H T |
8 | Jeunesse Sportive Omrane | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 12 | B B T H H H |
9 | AS Gabes | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 11 | T B B T B T |
10 | ES du Sahel | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 8 | -1 | 11 | H B H B T T |
11 | US Ben Guerdane | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 8 | -1 | 8 | B T H H H H |
12 | Etoile Metlaoui | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 6 | -1 | 8 | H H H B H H |
13 | AS Slimane | 9 | 1 | 5 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | H T H H H B |
14 | C.A.Bizertin | 9 | 0 | 4 | 5 | 3 | 9 | -6 | 4 | B H H B B B |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 16 | -11 | 4 | B B B T H B |
16 | US Tataouine | 9 | 1 | 0 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi